中国

DONGXING CITY TIAN CHENG IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

9,380,406.80

交易次数

160

平均单价

58,627.54

最近交易

2019/11/15

DONGXING CITY TIAN CHENG IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,DONGXING CITY TIAN CHENG IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,380,406.80 ,累计 160 笔交易。 平均单价 58,627.54 ,最近一次交易于 2019/11/15

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-15 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú Cá trắm cỏ sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus) kích thước (50-80) cm. 5000.00KGM 120000.00CNY
2019-09-19 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú Cá trắm cỏ sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus) kích thước (50-80) cm. 5000.00KGM 17500.00USD
2019-11-11 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm. 1860.00KGM 33480.00CNY
2019-09-10 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm. 4500.00KGM 12150.00USD
2019-09-19 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú Cá chình Nhật Bản sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm. 2000.00KGM 18800.00USD
2019-11-15 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm. 3000.00KGM 54000.00CNY

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15