中国

DONGXING GUANGLI IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,676,005.60

交易次数

212

平均单价

7,905.69

最近交易

2020/04/30

DONGXING GUANGLI IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,DONGXING GUANGLI IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,676,005.60 ,累计 212 笔交易。 平均单价 7,905.69 ,最近一次交易于 2020/04/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-12-11 CôNG TY TNHH THủY SảN TUấN MINH Cá Trắm cỏ sống ( tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus). Kích cỡ : 5 - 10kg/con. Dùng làm thực phẩm 3600.00KGM 3960.00USD
2019-11-12 CôNG TY TNHH THủY SảN TUấN MINH cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 1,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm 2860.00KGM 5720.00USD
2019-11-17 CôNG TY TNHH THủY SảN TUấN MINH cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 1,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm 3000.00KGM 6000.00USD
2019-12-05 CôNG TY TNHH THủY SảN TUấN MINH Cá Trắm cỏ sống ( tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus). Kích cỡ : 5 - 10kg/con. Dùng làm thực phẩm 2300.00KGM 2530.00USD
2019-12-23 CôNG TY TNHH THủY SảN TUấN MINH Cá Trắm cỏ sống ( tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus). Từ 5 - 10kg/con. Dùng làm thực phẩm 3800.00KGM 4180.00USD
2019-11-07 CôNG TY TNHH THủY SảN TUấN MINH Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis ). Từ 1-4 kg/con. Dùng làm thực phẩm. 4000.00KGM 18000.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15