中国
BECKMAN COULTER HONG KONG LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
134,518,383.63
交易次数
24,032
平均单价
5,597.47
最近交易
2025/09/30
BECKMAN COULTER HONG KONG LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BECKMAN COULTER HONG KONG LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 134,518,383.63 ,累计 24,032 笔交易。 平均单价 5,597.47 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-06-26 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT NAM PHươNG | Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học trong Y tế. Hãng Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd.,China sản xuất. 628019 COULTER DxH Cell Lyse 1 x 5 L. Hàng mới 100%. | 80.00UNK | 21600.00USD |
| 2022-02-08 | NAM PHUONG TECHNIQUE CO LTD | Other In-vitro diagnostic chemicals for immunocompromising machines, in health. 100% new goods, Beckman Coulter Inc., USA production. B11754 Access Total (Beta) HCG (5this) Calibrators 6x4ml | 22.00UNK | 1122.00USD |
| 2022-02-19 | NAM PHUONG TECHNIQUE CO LTD | Other In-vitro diagnostic chemicals for immunocompromising machines, in health. 100% new goods, Beckman Coulter Inc., USA production. 33830 Access Total T3 2 x 50 tests | 50.00UNK | 2550.00USD |
| 2022-02-23 | NAM PHUONG TECHNIQUE CO LTD | Other Chemistry in the in-vitro uses the streaming machine, in the 100% new, Bio-RAD Laboratories, Diagnostics GRP produced. The Part of of Beckman Coulter Irish Inc., Ireland. ODC0003 Control Serum 1 20x5ml | 3.00UNK | 413.00USD |
| 2021-09-29 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT NAM PHươNG | Ống dây bơm (bằng cao su lưu hóa) dùng cho máy phân tích sinh hóa trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng Beckman Coulter sản xuất. MU962300 Roller Tubing (2pcs/bag) | 15.00BAG | 525.00USD |
| 2021-08-30 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT NAM PHươNG | Van xi lanh hút dịch dùng cho máy phân tích sinh hóa trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng Beckman Coulter sản xuất. C28717 Valve Assy | 7.00PCE | 1316.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |