中国
WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,703,036.66
交易次数
456
平均单价
36,629.47
最近交易
2025/10/14
WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 16,703,036.66 ,累计 456 笔交易。 平均单价 36,629.47 ,最近一次交易于 2025/10/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-11-05 | CôNG TY TNHH TIệP PHáT | Calcium Hypochlorite 70% Min - Công thức: CA(CLO)2 - Dùng diệt khuẩn trong nước sinh hoạt, (45kg/Drum), Mã CAS : 7778-54-3 | 15.12TNE | 15876.00USD |
| 2021-05-13 | CôNG TY TNHH AN BìNH GIANG | CALCIUM HYPOCHLORITE 70% MIN - Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước thải công nghiệp, Công thức: CA(OCL) 2 - Mã CAS: 7778-54-3; (40kg/thùng), Hàng mới 100% do TQSX | 31.08TNE | 32944.80USD |
| 2021-10-22 | CôNG TY TNHH AN PHú | CALCIUM HYPOCHLORITE 70%(Canxi hypoclorit),công thức:Ca(OCl)2 ;số CAS:7778-54-3, 40kg/thùng nhựa, dùng trong xử lý nuớc thải công nghiệp.Hàng mới 100% | 31.08TNE | 35742.00USD |
| 2025-07-02 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGÔI SAO CHÂU Á | Chemical CALCIUM HYPOCHLORITE 70% MIN - Ca(ClO)2, (Ca(ClO)2 70%, 30% is moisture and impurities), 45 Kg/ Octagon drums. CAS: 7778-54-3. CT: Ca(ClO)2. Chemical for bleaching, water treatment, .... used in industry. | 19710.00KGM | 17837.55USD |
| 2020-11-24 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI HóA CHấT THIếT Bị ĐạI VIệT | Hóa chất công nghiệp:Trichloroisocyanuic acid(TCCA) 35% min (CAS 87-90-1) viên 2g, dùng khử trùng nước thải công nghiệp,1kg/hộp, 10 hộp/thùng carton, hàng mới 100% | 14.50TNE | 6525.00USD |
| 2020-05-09 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI HóA CHấT THIếT Bị ĐạI VIệT | Hóa chất dùng trong công nghiệp tẩy rửa: Sodium N-Chlorobenzenesulphonamide (CAS: 127-52-6) - C6H5SO2NClNa.2H2O, dạng bột mịn màu trắng, 25kg/thùng, hàng mới 100% | 14.00TNE | 66920.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |