日本

SENJU METAL (HONG KONG) LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

4,394,321.02

交易次数

484

平均单价

9,079.18

最近交易

2025/09/18

SENJU METAL (HONG KONG) LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SENJU METAL (HONG KONG) LIMITED在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,394,321.02 ,累计 484 笔交易。 平均单价 9,079.18 ,最近一次交易于 2025/09/18

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-01-22 CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR Đà NẵNG D064#&Chì hàn - chì dạng dây, đường kính 0.8mm; Mã hàng: 97-860CA 600000.00GRM 16542.00USD
2021-07-30 CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR Đà NẵNG D064#&Chì hàn (dây hàn có lõi bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn chảy, dạng cuộn, đường kính dây: 0.7mm); Mã hàng: 97-860AA 300000.00GRM 12930.00USD
2025-06-23 CÔNG TY TNHH MABUCHI MOTOR ĐÀ NẴNG D064.1#&97822HA/Tin in bar form used for soldering electrical connections of motors (soldering bar) 20000.00GRM 981.00USD
2020-01-31 CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR Đà NẵNG D064#&Chì hàn 530000.00GRM 14098.00USD
2021-10-20 CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR Đà NẵNG D064#&Chì hàn (dây hàn có lõi bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn chảy, dạng cuộn, đường kính dây: 1.0mm); Mã hàng: 97-860DA 30000.00GRM 1368.00USD
2023-03-06 MABUCHI MOTOR DANANG LTD D064#&Tin solder (Solder wire with tin core for fusion soldering, coil, wire diameter: 0.7mm, composition: tin: 97%; coated with rosin flux: 3%)); SKU: 97-860AA 500000.00Gram 18675.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15