中国
QINGDAO VLAND BIOCHEM CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,451,077.30
交易次数
147
平均单价
16,674.00
最近交易
2025/07/28
QINGDAO VLAND BIOCHEM CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO VLAND BIOCHEM CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,451,077.30 ,累计 147 笔交易。 平均单价 16,674.00 ,最近一次交易于 2025/07/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-07-28 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC VLAND TP HỒ CHÍ MINH | Bacillus Licheniformis 1000 - Microorganisms supplementing aquatic feed Bacillus Licheniformis 1000 (20kg/bag).Batch no: 25071131.Manufacturer: 11/07/2025 -Expiry date: 10/01/2027.Manufacturer: Shandong Vland Biotech Co., Ltd.100% new | 7000.00KGM | 13790.00USD |
| 2025-05-29 | CÔNG TY TNHH RUBY | GREENSAFE: Supplementing a mixture of beneficial bacteria for the digestive tract in animal feed; Lot: 25051231; Manufacturing date: 05/2025, Expiry date: 05/2027; Specification: 20Kg/Bag, 100% new, Manufacturer: Weifang KDN Biotech Co., Ltd. | 10000.00KGM | 21000.00USD |
| 2023-08-09 | VLAND BIOTECH HO CHI MINH COMPANY LTD | Of magnesium MAGNESIUM SULFATE Raw materials for animal and aquaculture feeds (minerals added to animal and aquaculture feeds (MGSO4) (25kg/bag) .100% brand new | 2000.00Kilograms | 1400.00USD |
| 2020-03-02 | CôNG TY TNHH GUAN NONG | Chất bổ sung, thêm vào thức ăn chăn nuôi: Kingphos 5000. 25kg/bao. Mới 100% | 18000.00KGM | 37800.00USD |
| 2021-09-14 | CôNG TY TNHH GUAN NONG | Greensafe: Chất bổ sung các vi sinh vật có lợi trong thức ăn chăn nuôi, dạng bột màu trắng xám, 20kg/bao. NSX: Weifang KDN Biotech Co.,LTD - China. HSD:22.07.2023. Mới 100% | 3000.00KGM | 9000.00USD |
| 2020-04-09 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SINH HọC VLAND TP Hồ CHí MINH | Chất bổ sung, thêm vào thức ăn chăn nuôi: Kingphos 5000U. 25kg/bao. Mới 100%. NSX: Weifang KDN Biotech Co., LTD. China | 8050.00KGM | 12075.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |