中国
XUZHOU JOYWE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
39,311,311.90
交易次数
1,958
平均单价
20,077.28
最近交易
2025/09/29
XUZHOU JOYWE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XUZHOU JOYWE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 39,311,311.90 ,累计 1,958 笔交易。 平均单价 20,077.28 ,最近一次交易于 2025/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-24 | CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị XCMG VIệT NAM | Máy xúc lật bánh lốp LW400KN (Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước) , nhãn hiệu XCMG, dung tích gầu 2.7m3, loại cần dài, động cơ diesel 129KW, tự trọng 14500kg, sản xuất năm 2021, mới 100%. | 2.00PCE | 71640.00USD |
| 2022-10-01 | VIET NAM XCMG EQUIPMENT AND MACHINERY COMPANY LIMITED | Oil filters Diesel filter for road roller XS113E, XS143J,XD83,XMR603, brand XCMG (filter for internal combustion engine), iron, size (210*100)mm, 100% brand new | 110.00PIECES | 1210.00USD |
| 2021-04-12 | CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị XCMG VIệT NAM | Máy xúc lật bánh lốp LW300KN (Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước) , nhãn hiệu XCMG, dung tích gầu 2.2m3, loại cần dài, động cơ diesel 92KW, tự trọng 11800kg, sản xuất năm 2021, mới 100%. | 1.00PCE | 29850.00USD |
| 2021-04-02 | CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị XCMG VIệT NAM | Máy xúc lật bánh lốp LW600KN (Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước) , nhãn hiệu XCMG, dung tích gầu 4.5m3, loại cần dài, động cơ diesel 178KW, tự trọng 21000kg, sản xuất năm 2021, mới 100%. | 1.00PCE | 62000.00USD |
| 2020-06-08 | CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị XCMG VIệT NAM | Lốp loại bơm hơi của máy xúc lật XCMG,ký hiệu 23.5-25-16, bằng cao su, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất | 10.00PCE | 4000.00USD |
| 2020-07-13 | CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị XCMG VIệT NAM | Lọc tinh(Lọc nhớt) của xe lu rung XS143J (lọc cho động cơ đốt trong),bằng sắt,kích thước (125*125*325)mm, hàng mới 100% | 20.00PCE | 200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |