中国
GUIZHOU ZEROPHOS TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,343,687.97
交易次数
148
平均单价
49,619.51
最近交易
2025/10/24
GUIZHOU ZEROPHOS TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUIZHOU ZEROPHOS TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,343,687.97 ,累计 148 笔交易。 平均单价 49,619.51 ,最近一次交易于 2025/10/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-06-10 | CôNG TY CP DINH DưỡNG NôNG NGHIệP QUốC Tế - CHI NHáNH Hà NAM | Monocalcium Phosphate Feed Grade 22% - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT trang 2, mục 2.3.3, đóng bao 50kg/bao. nhà sản xuât: Guizhou Zerophos Technology Co.,Ltd | 25.00TNE | 10125.00USD |
| 2022-04-21 | UTTARA IMPEX PRIVATE LIMITED | Phosphates of calcium (excl. calcium hydrogenorthophosphate "dicalcium phosphate"): Calcium monobasic phosphate MONODICALCIUM PHOSPHATE 21% (FEED GRADE) (NOT FOR HUMAN/MEDICINAL USE, FOR USE IN POULTRY FEED/ANIMAL FEED ONLY) | 25.58MTS | 18843.32USD |
| 2020-07-01 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN VIệT - PHáP SảN XUấT THứC ăN GIA SúC PROCONCO HảI PHòNG | Monocalcium Phosphate Feed Grade 22% - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản, Phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT. Nhà sản xuât: Guizhou Zerophos Technology Co Ltd | 115.00TNE | 43700.00USD |
| 2020-01-30 | CôNG TY TNHH MNS FARM NGHệ AN | Monocalcium Phosphate Feed Grade 22% - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT trang 2,mục 2.3.3, đóng bao 50 kg/bao. nhà sản xuât: Guizhou Zerophos Technology Co.,Ltd | 50.00TNE | 19250.00USD |
| 2020-08-13 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN VIệT - PHáP SảN XUấT THứC ăN GIA SúC PROCONCO HảI PHòNG | Monocalcium Phosphate Feed Grade 22% - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản, Phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, phụ lục II,mục I.1.2.2. Nhà sản xuât: Guizhou Zerophos Technology Co Ltd | 69.00TNE | 25530.00USD |
| 2019-06-10 | CôNG TY CP DINH DưỡNG NôNG NGHIệP QUốC Tế - CHI NHáNH Hà NAM | Monocalcium Phosphate Feed Grade 22% - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT trang 2, mục 2.3.3, đóng bao 50kg/bao. nhà sản xuât: Guizhou Zerophos Technology Co.,Ltd | 25.00TNE | 10125.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |