中国
JIANGSU HUALI CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,442,360.54
交易次数
383
平均单价
19,431.75
最近交易
2025/10/23
JIANGSU HUALI CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU HUALI CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,442,360.54 ,累计 383 笔交易。 平均单价 19,431.75 ,最近一次交易于 2025/10/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-15 | CôNG TY TNHH GIốNG-CHăN NUôI VIệT THắNG AN GIANG | Thiết bị làm mát, lắp đặt trong hệ thống trang trại nuôi heo: Bộ lọc dạng lưới Y-120 và phụ kiện, (mục 3.18 - danh mục đồng bộ số 10). Mới 100% | 73.00PCE | 985.50USD |
| 2020-05-15 | CôNG TY TNHH GIốNG-CHăN NUôI VIệT THắNG AN GIANG | Thiết bị làm mát, lắp đặt trong hệ thống trang trại nuôi heo: Bạt nhựa PE 6300x1300mm-PE-240g/m2 và phụ kiện, (mục 3.26 - danh mục đồng bộ số 10). Mới 100% | 40.00PCE | 1320.00USD |
| 2020-05-15 | CôNG TY TNHH GIốNG-CHăN NUôI VIệT THắNG AN GIANG | Thiết bị làm mát, lắp đặt trong hệ thống trang trại nuôi heo: Bạt nhựa PE 5700x1500mm - PE-240g/m2 và phụ kiện, (mục 3.20 - danh mục đồng bộ số 10). Mới 100% | 36.00PCE | 1224.00USD |
| 2020-05-15 | CôNG TY TNHH GIốNG-CHăN NUôI VIệT THắNG AN GIANG | Thiết bị làm mát, lắp đặt trong hệ thống trang trại nuôi heo: Ống nhựa PVC, 75x2.2x4000mm, (mục 3.34 - danh mục đồng bộ số 10). Mới 100% | 208.00PCE | 1248.00USD |
| 2019-09-19 | TOO NAURYZ AGRO LTD | 1. ОБОРУДОВАНИЕ ДЛЯ ВЫРАЩИВАНИЯ БРОЙЛЕРА, В РАЗОБРАНОМ ВИДЕ НОВОЕ, СИЛОС ЦЕХ:Производитель:JIANGSU HUALI CO., LTD, Марки:Н/У, Количество:4 ШТ,; ОСНОВНАЯ ЛИНИЯ КОРМЛЕНИЯ 75:Производитель:JIANGSU HUALI CO., LTD, Марки:Н/У, Количество:4 ШТ,; ЛИНИЯ ПОЕНИ... | 35350.00кг | 未公开 |
| 2020-05-15 | CôNG TY TNHH GIốNG-CHăN NUôI VIệT THắNG AN GIANG | Thiết bị cung cấp thức ăn tự động và lồng chuồng, lắp đặt trong hệ thống trang trại nuôi heo: Cửa lồng chuồng bằng thép, 0.505x0.734m và phụ kiện, (mục 1.2.1.9- danh mục đồng bộ số 10). Hàng mới 100% | 1680.00PCE | 13440.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |