中国

XIAMEN FORLINK LOGISTICS CO LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

11,050,684.10

交易次数

9,520

平均单价

1,160.79

最近交易

2025/10/22

XIAMEN FORLINK LOGISTICS CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,XIAMEN FORLINK LOGISTICS CO LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 11,050,684.10 ,累计 9,520 笔交易。 平均单价 1,160.79 ,最近一次交易于 2025/10/22

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-12 AMPHENOL TECHNOLOGY VIETNAM CO., LTD For a voltage not exceeding 1,000 V Bộ điều khiển Driver Servo , nhãn hiệu DORNA, Model : EPS-BS-02D2AA-1020, điện áp 220V, công suất 2,2KW, hàng mới 100% 2.00PCE 618.00USD
2022-06-11 AMPHENOL TECHNOLOGY VIETNAM CO., LTD Parts including printed circuit assemblies of telephone plugs; connection and contact elements for wires and cables; wafer probers HH20012027-AST#&HH20012027 - Đầu nối bằng nhựa, dùng để nối cho dây và cáp, mới 100% 160000.00PCE 12976.00USD
2022-06-14 AMPHENOL TECHNOLOGY VIETNAM CO., LTD Parts of goods of subheadings 85365050, 85366930 and 85369010 [ITA/2] RT42000066-AST#&RT42000066 - Chân cắm bằng sắt TERMINAL, nguyên liệu dùng trong sản xuất dây cáp. hàng mới 100% 1320000.00PCE 17688.00USD
2022-05-05 AMPHENOL TECHNOLOGY VIETNAM CO., LTD Parts including printed circuit assemblies of telephone plugs; connection and contact elements for wires and cables; wafer probers RH10004002-AST#&RH10004002 - Đầu kết nối với dây cáp bằng nhựa, nguyên liệu dùng trong sản xuất dây cáp điện, mới 100% 58000.00PCE 464.00USD
2022-06-21 AMPHENOL TECHNOLOGY VIETNAM CO., LTD R157102823-AST#&R157102823-Dây cáp điện truyền tín hiệu, đường kính lõi 0,38mm, điện áp tối đa 30V, chưa lắp đầu nối, cách điện bằng nhựa, không dùng cho viễn thông, mới 100% 20000.00FOT 92.00USD
2022-06-07 AMPHENOL TECHNOLOGY VIETNAM CO., LTD Parts of goods of subheadings 85365050, 85366930 and 85369010 [ITA/2] RT30000050-AST#&RT30000050 - Chân cắm Terminal bằng sắt, nguyên liệu dùng trong sản xuất dây cáp điện, hàng mới 100% 100000.00PCE 1370.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15