中国
SUNNY HONESTY GROUP LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,948,736.00
交易次数
90
平均单价
21,652.62
最近交易
2025/09/17
SUNNY HONESTY GROUP LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUNNY HONESTY GROUP LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,948,736.00 ,累计 90 笔交易。 平均单价 21,652.62 ,最近一次交易于 2025/09/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-07-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và MôI TRườNG HảI NGUYêN | Hóa chất xử lý nước thải - SODA ASH LIGHT (Hóa chất công nghiệp Na2CO3 99%). Mã cas: 497-19-8. Hàng mới 100% | 110.00TNE | 18480.00USD |
| 2024-01-03 | GREEN TECHNOLOGY INTERNATIONAL BIOTECH JOINT STOCK COMPANY | Calcium Chloride - Mineral supplement for aquatic feed - CACL2, contains over 94% by weight (94.1%), CAS code: 10043-52-4, 25Kgs/bag - goods not included in the chemical declaration list Quality, 100% new | 40.00Ton | 10800.00USD |
| 2024-12-25 | GREEN TECHNOLOGY INTERNATIONAL BIOTECH JOINT STOCK COMPANY | Calcium Chloride-Mineral supplement for aquatic feed (CACL2), (CAS code: 10043-52-4), (25Kgs/bag). BATCH NO: SDHH2024120401, NXS: 04/12/2024- Expiry date: 36 months, Manufacturer: Shandong Haihua Company Limited. 100% new | 100.00Ton | 26000.00USD |
| 2021-12-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT QUốC NGUYêN | Calcium Chloride-Khoáng chất bổ sung thức ăn thủy sản (CACL2),(Mã CAS: 10043-52-4), (25Kgs/bao) (Hàng không có trong danh mục khai báo hóa chất). Hàng mới 100% | 41.00TNE | 12710.00USD |
| 2023-04-17 | GREEN TECHNOLOGY INTERNATIONAL BIOTECH JOINT STOCK COMPANY | Other Calcium Chloride-Mineral Supplement for Aquatic Feed (CACL2),(CAS code: 10043-52-4), (25Kgs/bag) (Not included in the chemical declaration list). New 100% | 40.00Ton | 13200.00USD |
| 2020-08-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT QUốC NGUYêN | Calcium Chloride-Khoáng chất bổ sung thức ăn thủy sản (CACL2),(Mã CAS: 10043-52-4), (25Kgs/bao) (Hàng không có trong danh mục khai báo hóa chất). Hàng mới 100% | 162.00TNE | 32400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |