中国
WANSHSIN SEIKOU (HUNAN) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,908,424.16
交易次数
10,682
平均单价
833.97
最近交易
2025/09/16
WANSHSIN SEIKOU (HUNAN) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WANSHSIN SEIKOU (HUNAN) CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,908,424.16 ,累计 10,682 笔交易。 平均单价 833.97 ,最近一次交易于 2025/09/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU Và Kỹ THUậT ĐạI KINH BắC | Hộp giảm tốc không gắn liền mô tơ, Model: 100GF30H, Ratio: 30, Nhãn hiệu: WANSHSIN, dùng cho băng tải, không dùng cho xe ở chương 87, Hàng mới 100% | 10.00PCE | 28.27USD |
| 2019-01-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU Và Kỹ THUậT ĐạI KINH BắC | Động cơ điện ( mô tơ điện) 3 pha xoay chiều lắp liền hộp số giảm tốc không thể tháo rời, công suất 1500W, Ratio:25, Shaft size: 32mm, Model: GV32-1500W-25S, nhãn hiệu: WANSHSIN,Hàng mới 100% | 3.00PCE | 350.34USD |
| 2020-12-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU Và Kỹ THUậT ĐạI KINH BắC | Hộp giảm tốc không gắn liền mô tơ, Model: 90GF40H, Ratio: 40, Nhãn hiệu: WANSHSIN, dùng cho băng tải, không dùng cho xe ở chương 87, Hàng mới 100% | 15.00PCE | 19.77USD |
| 2020-03-25 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU Và Kỹ THUậT ĐạI KINH BắC | Hộp giảm tốc, Model: 80GK40H, Ratio: 40 , Nhãn hiệu: WANSHSIN, dùng cho băng tải, không dùng cho xe ở chương 87, Hàng mới 100% | 5.00PCE | 54.61USD |
| 2019-09-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU Và Kỹ THUậT ĐạI KINH BắC | Động cơ điện ( mô tơ điện) 3 pha xoay chiều lắp liền hộp số giảm tốc không thể tháo rời, công suất 200W, Ratio:40, Shaft size: 22mm, Model: GH22-200W-40S, nhãn hiệu: WANSHSIN,Hàng mới 100% | 10.00PCE | 739.20USD |
| 2019-11-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU Và Kỹ THUậT ĐạI KINH BắC | Hộp giảm tốc, Model: L90GF120RC, Ratio:120, Nhãn hiệu: WANSHSIN, dùng cho băng tải, không dùng cho xe ở chương 87, Hàng mới 100% | 2.00PCE | 147.26USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |