中国
FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,841,459.00
交易次数
519
平均单价
7,401.66
最近交易
2025/09/03
FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,841,459.00 ,累计 519 笔交易。 平均单价 7,401.66 ,最近一次交易于 2025/09/03。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-12 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và THIếT Bị VIệT NHậT | Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model MDS-110T, c/s: 220V/380V/50Hz/3ph/80KW/100KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, hàng mới 100% | 1.00SET | 9614.00USD |
| 2023-10-28 | HIEP PHAT EQUIPMENT TRADING COMPANY LTD | Diesel generator set with Isuzu engine, AC, 3 phase, Top Carol brand. Model:HP-I44, continuous power supply 40KVA/32KW, standby power supply 44KVA/35.2KW, with noise-proof cover, without ATS automatic power converter. 100% new | 1.00Set | 3680.00USD |
| 2023-03-23 | NHAT TRUONG MINH COMPANY LTD | AC generator set, internal combustion diesel engine, BENZEN POWER brand, model C33D5, c/s:220V/380V/50Hz/3ph/26KW/33KVA, with noiseproof housing, without power adapter,Serial : RD202303114 | 1.00Set | 5624.00USD |
| 2023-08-26 | NHAT TRUONG MINH COMPANY LTD | 3-pole automatic circuit breaker when overloaded, Model: HYCM1-250L 3P. Current: 160-250A. Manufacturer: SIQI TECHNOLOGY CO ., LTD. 100% New | 10.00Pieces | 140.00USD |
| 2020-05-20 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và THIếT Bị VIệT NHậT | Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model CDS-138KT, c/s: 220V/380V/50Hz/3ph/100KW/125KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100% | 1.00SET | 7876.00USD |
| 2020-07-04 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và THIếT Bị VIệT NHậT | Tủ hòa đồng bộ, model: BJC-400, điện áp: 630A, 3pha/50Hz/220/380V, HSX: FUJIAN, mới 100% | 1.00SET | 3600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |