新加坡
G STEEL ENTERPRISE PTE. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
23,674,271.18
交易次数
897
平均单价
26,392.72
最近交易
2023/03/15
G STEEL ENTERPRISE PTE. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,G STEEL ENTERPRISE PTE. LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 23,674,271.18 ,累计 897 笔交易。 平均单价 26,392.72 ,最近一次交易于 2023/03/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-13 | CôNG TY Cổ PHầN KếT CấU THéP ATAD | 101000004120#&Thép tấm cán nóng không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, được sơn, quy cách (20x2760x12800)mm, mác thép ASTM A572 Gr60+S5, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M. Mới 100% | 22184.00KGM | 17081.68USD |
| 2021-05-13 | CôNG TY Cổ PHầN KếT CấU THéP ATAD | 101000004138#&Thép tấm cán nóng không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, được sơn, quy cách (25x2000x12000)mm, mác thép ASTM A572 Gr50+S5-Z25, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M. Mới 100% | 9420.00KGM | 7253.40USD |
| 2021-05-13 | CôNG TY Cổ PHầN KếT CấU THéP ATAD | 101000004260#&Thép tấm cán nóng không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, được sơn, quy cách (50x2420x17750)mm, mác thép ASTM A572 Gr50+S5, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M. Mới 100% | 16860.00KGM | 12982.20USD |
| 2021-05-13 | CôNG TY Cổ PHầN KếT CấU THéP ATAD | 101000004074#&Thép tấm cán nóng không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, được sơn, quy cách (16x2450x8650)mm, mác thép ASTM A572 Gr50+S5, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M. Mới 100% | 21296.00KGM | 16397.92USD |
| 2021-04-16 | CôNG TY Cổ PHầN STEEL BUILDER | S1620120A1#&Thép hợp kim dạng tấm,được cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng có chiều rộng 2000mm, Cr>=0.3%-kích thước 16*2000*12000mm | 48224.00KGM | 33009.33USD |
| 2021-05-13 | CôNG TY Cổ PHầN KếT CấU THéP ATAD | 101000004315#&Thép tấm cán nóng không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, được sơn, quy cách (30x2250x13550)mm, mác thép ASTM A572 Gr60+S5, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M. Mới 100% | 14360.00KGM | 11057.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |