中国
GREEN FRESH(FUJIAN) FOODSTUFF CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18.00
交易次数
9
平均单价
2.00
最近交易
2021/10/07
GREEN FRESH(FUJIAN) FOODSTUFF CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GREEN FRESH(FUJIAN) FOODSTUFF CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 18.00 ,累计 9 笔交易。 平均单价 2.00 ,最近一次交易于 2021/10/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-10-01 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PHẩM BA ĐìNH | Chất làm dày CARRAGEENAN dùng làm mẫu thí nghiệm, dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm, 2kg/ gói, mã : RQ048. Nhà CC: GREEN FRESH(FUJIAN) FOODSTUFF CO., LTD. Hàng mới 100% | 1.00UNK | 2.00USD |
| 2021-10-06 | CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT THựC PHẩM CHâU á | Phụ gia thực phẩm Carrageenan (LV-R-03), chiết xuất từ rong biển, dạng bột, chất làm dày dùng trong chế biến thạch, 2.5kg/ túi. NSX: GREEN FRESH(FUJIAN). Hàng mẫu, hàng mới 100% | 2.50KGM | 2.00USD |
| 2021-10-07 | CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT THựC PHẩM CHâU á | Phụ gia thực phẩm Carrageenan (LV-M), chiết xuất từ rong biển, dạng bột, chất làm dày dùng trong chế biến thạch, 2.5kg/ túi. NSX: GREEN FRESH(FUJIAN). Hàng mẫu, hàng mới 100% | 2.50KGM | 2.00USD |
| 2021-10-01 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PHẩM BA ĐìNH | Chất làm dày CARRAGEENAN dùng làm mẫu thí nghiệm, dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm, 2kg/ gói, mã : LR-SS. Nhà CC: GREEN FRESH(FUJIAN) FOODSTUFF CO., LTD. Hàng mới 100% | 1.00UNK | 2.00USD |
| 2021-10-07 | CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT THựC PHẩM CHâU á | Phụ gia thực phẩm Carrageenan (LV-M), chiết xuất từ rong biển, dạng bột, chất làm dày dùng trong chế biến thạch, 2.5kg/ túi. NSX: GREEN FRESH(FUJIAN). Hàng mẫu, hàng mới 100% | 2.50KGM | 2.00USD |
| 2021-10-05 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PHẩM BA ĐìNH | Chất làm dày CARRAGEENAN dùng làm mẫu thí nghiệm trong ngành công nghiệp thực phẩm, 2kg/ gói, mã : RC065. Nhà CC: GREEN FRESH(FUJIAN) FOODSTUFF CO., LTD. Hàng mới 100% | 1.00UNK | 2.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |