中国
SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,941,726.13
交易次数
365
平均单价
5,319.80
最近交易
2025/09/19
SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,941,726.13 ,累计 365 笔交易。 平均单价 5,319.80 ,最近一次交易于 2025/09/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-05 | CôNG TY TNHH SUREU VIệT NAM | Tấm đỡ và cố định bằng nhựa phenolic,không xốp, không tự dính, chưa được gia cố,k gắn lớp mặt, KT:(0.35 x 500 x 360)mm,dùng để đỡ hàng,không nhãn hiệu,mới 100% | 4600.00TAM | 1932.00USD |
| 2020-07-22 | CôNG TY TNHH SUREU VIệT NAM | Tấm đỡ và cố định bằng nhựa phenolic,không xốp, không tự dính, chưa được gia cố,k gắn lớp mặt, KT:(0.35 x 500 x 360)mm,dùng để đỡ hàng,không nhãn hiệu,mới 100% | 8000.00TAM | 3360.00USD |
| 2020-02-19 | CôNG TY TNHH SUREU VIệT NAM | Tấm nhựa phenolic,không xốp, không tự dính, chưa được gia cố, không gắn lớp mặt, KT: (1.6 x 500 x 420) mm, dùng để đỡ hàng,không nhãn hiệu,nsx:SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100% | 3000.00TAM | 2970.00USD |
| 2020-07-22 | CôNG TY TNHH SUREU VIệT NAM | Tấm đỡ và cố định bằng nhựa,không xốp, không tự dính, chưa được gia cố,k gắn lớp mặt, KT:(0.8 x 500 x 460)mm,dùng để đỡ hàng,không nhãn hiệu,không phải nhựa polyme propylen,mới 100% | 1300.00TAM | 1170.00USD |
| 2021-07-26 | CôNG TY TNHH SUREU VIệT NAM | Tấm nhựa phenolic,không xốp, không tự dính, chưa được gia cố, không gắn lớp mặt, KT: (1.6 x 500 x 320) mm, dùng để đỡ hàng,không nhãn hiệu,nsx:SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100% | 7000.00TAM | 6930.00USD |
| 2021-05-06 | CôNG TY TNHH SUREU VIệT NAM | Tấm nhựa phenolic,không xốp, không tự dính, chưa được gia cố, không gắn lớp mặt, KT: (1.6 x 420 x 500) mm, dùng để đỡ hàng,không nhãn hiệu,nsx:SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100% | 8000.00TAM | 7920.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |