韩国
SL GLOBAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
872,069.00
交易次数
59
平均单价
14,780.83
最近交易
2022/04/26
SL GLOBAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SL GLOBAL CO.,LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 872,069.00 ,累计 59 笔交易。 平均单价 14,780.83 ,最近一次交易于 2022/04/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-12-16 | CôNG TY TNHH SL GLOBAL VINA | Động cơ quạt cấp gió 202, model SLT-U/SF202A. Điện áp 380V/50Hz; công suất 11kW (INVERTER). Dùng để cung cấp điện điều khiển quạt cấp gió 202. Hsx: SL Corporation Co., Ltd. Mới 100% | 1.00SET | 860.00USD |
| 2019-12-03 | CôNG TY TNHH SL GLOBAL VINA | Độg cơ của quạt cấp máy lọc k/khí bằng cacbon CFU101,model SLT-CF101-SPMB(Y-DELTA).Điện áp 380V/50Hz;côg suất 7.5kW.Dùg để cug cấp điện điều khiển quạt của CFU-101.Hsx: SL Corporation Co.,Ltd.Mới100% | 1.00SET | 490.00USD |
| 2019-12-03 | CôNG TY TNHH SL GLOBAL VINA | Động cơ của quạt cấp cho OAHU-202, model SLT-OA202-SFM. Điện áp 380V/50Hz; công suất 15kW. Dùng để cung cấp điện điều khiển quạt của OAHU 202. Hsx: SL Corporation Co., Ltd. Mới 100% | 1.00SET | 1160.00USD |
| 2019-12-03 | CôNG TY TNHH SL GLOBAL VINA | Động cơ của quạt thông gió EF 102, model SLT-EF102-EFMA (INVERTER). Điện áp 380V/50Hz; công suất 15kW. Dùng để cung cấp điện điều khiển quạt thông gió EF 102. Hsx: SL Corporation Co., Ltd. Mới 100% | 1.00SET | 1100.00USD |
| 2019-12-03 | CôNG TY TNHH SL GLOBAL VINA | Điều hòa trung tâm OAHU-202, model SLT-OA202, điện áp 380V/50Hz; công suất 320,000 kcal/h = 1.269.863 BTU/h = 372.16KW. Dùng để điều hòa không khí. Hsx: SL Corporation Co., Ltd. Mới 100% | 1.00SET | 14110.00USD |
| 2019-12-16 | CôNG TY TNHH SL GLOBAL VINA | Tủ điều khiển quạt cấp gió 202, model SLT-U/SF202-CP.Thông số điện 4P/100A/380V; công suất 15kW.Dùng để: thiết lập chế độ tự động kiểm soát hoạt động của quạt. Hsx SL Corporation Co., Ltd.Mới 100% | 1.00SET | 5060.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |