日本
YOKOWO CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
54,449,684.46
交易次数
48,667
平均单价
1,118.82
最近交易
2025/10/30
YOKOWO CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YOKOWO CO.,LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 54,449,684.46 ,累计 48,667 笔交易。 平均单价 1,118.82 ,最近一次交易于 2025/10/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-06-03 | CôNG TY TNHH YOKOWO VIệT NAM | V518550F00V.#&Cáp cách điện đã gắn đầu nối | 2000.00PCE | 1028.00USD |
| 2022-02-07 | 未公开 | 86982-42010v # & sets of cables have attached two connectors used in the Oto antenna, 1289mm long, "belonging to the car''s wire set", the 12V voltage to 25V, "copper core rubber tape" uses wire manufacturing and 100% new car antenna | 60.00PCE | 211.00USD |
| 2021-11-30 | CôNG TY TNHH YOKOWO VIệT NAM | 86345AN000V#&dây cáp đã gắn đầu nối trong ăngten oto, dài 1359mm, "thuộc dây của ô tô", điện áp 12V đến 25V "lõi đồng vỏ bọc băng cao su" dùng SX dây dẫn và ăngten ô tô hàng mới 100% | 200.00PCE | 735.20USD |
| 2022-03-19 | 未公开 | 86345A000V # & cables have attached connected in the anto antenna, 1359mm long, "belonging to the car''s wire", 12V voltage to 25V "copper core rubber tape" uses a 100% new car antenna | 200.00PCE | 735.00USD |
| 2022-04-11 | 未公开 | Other 8271124690V #& plastic clip for 100% new car antenna | 40000.00PCE | 1240.00USD |
| 2022-04-09 | 未公开 | Other 82711-12A80V #& plastic clip for 100% new car antenna | 9000.00PCE | 198.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |