中国
GUANGZHOU LANGBU TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
332,880.11
交易次数
122
平均单价
2,728.53
最近交易
2021/10/08
GUANGZHOU LANGBU TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU LANGBU TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 332,880.11 ,累计 122 笔交易。 平均单价 2,728.53 ,最近一次交易于 2021/10/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-04-06 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI MODERN FARE VIệT NAM | Bàn bóng bàn DF 235: chất liệu gỗ MDF, độ dày mặt bàn 25mm, khung bàn 50*20mm, chân 50*50mm, nhãn hiệu DOUBLE FISH, mới 100% | 14.00SET | 3600.80USD |
| 2020-04-06 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI MODERN FARE VIệT NAM | Bàn bóng bàn DF201C, chất liệu gỗ MDF, độ dày mặt bàn 18mm, khung bàn 40*20mm, chân bàn 40*40mm, đường kính bánh xe 75mm, nhãn hiệu DOUBLE FISH, mới 100% | 37.00SET | 4861.80USD |
| 2021-01-18 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI MODERN FARE VIệT NAM | Bàn bóng bàn DF Xiangyun X1, chất liệu gỗ MDF, độ dày mặt bàn 18mm, kích thước mặt bàn 2740mmx1525mm,chiều cao chân bàn 760mm, độ cao khung mặt bàn 50 nhãn hiệu Double Fish, mới 100% | 4.00SET | 1735.20USD |
| 2020-12-03 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI MODERN FARE VIệT NAM | Vợt bóng bàn, model 2A-C, trọng lượng 200+-10G,có 7 lớp, độ dày lớp đệm xốp 2MM, độ cứng lớp đệm xốp 35 độ ,mặt vợt loại 815, bề mặt là gỗ Bass , nhãn hiệu DOUBLE FISH, mới 100% | 80.00PCE | 267.20USD |
| 2020-01-10 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI MODERN FARE VIệT NAM | Bàn bóng bàn DF 235: chất liệu gỗ MDF, độ dày mặt bàn 25mm, khung bàn 50*20mm, chân 50*50mm, nhãn hiệu DOUBLE FISH, mới 100% | 12.00SET | 3086.40USD |
| 2020-06-10 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI MODERN FARE VIệT NAM | Bàn bóng bàn DF201C, chất liệu gỗ MDF, độ dày mặt bàn 18mm, khung bàn 40*20mm, chân bàn 40*40mm, đường kính bánh xe 75mm, nhãn hiệu DOUBLE FISH, mới 100% | 23.00SET | 3022.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |