中国
NINGDE DONGFANG AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,917,092.30
交易次数
52
平均单价
36,867.16
最近交易
2025/09/11
NINGDE DONGFANG AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGDE DONGFANG AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,917,092.30 ,累计 52 笔交易。 平均单价 36,867.16 ,最近一次交易于 2025/09/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-12-13 | CôNG TY TNHH THươNG MạI MINH KHANG 68 | Râu mực đông lạnh ( Frozen Squid Tentacle; tên khoa học: Teuthida, size: 100-200g, đóng 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023) | 20500.00KGM | 33210.00USD |
| 2020-12-29 | CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN THủY SảN XUấT KHẩU Hạ LONG | Cá thu nguyên con đông lạnh (tên khoa hoc: Scomberomorus Niphonius); Size 900~1500 Gr/con; hàng không phải chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 10/2022 | 27000.00KGM | 90801.00USD |
| 2021-09-24 | CôNG TY TNHH GREEN OCEAN 55 | Râu mực đông lạnh ( size 100-200g -thùng 10kg - Uroteuthis Duvauceli) - không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất : Ningde Dongfang Aquatic Products Co.,Ltd | 20000.00KGM | 32400.00USD |
| 2023-08-31 | HUNG PHAT TIEN FOOD IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Frozen squid whiskers FROZEN SQUID TENTACLE (scientific name STHENOTEUTHIS OUALIENSIS) NSX Ningde Dongfang Aquatic Products Co.,Ltd.; .10KG/barrel, HSD 24 months from date of manufacture. New 100% | 21000.00Kilograms | 32760.00USD |
| 2021-11-27 | CôNG TY TNHH Q2F | Râu mưc đông lạnh (FROZEN SQUID TENTACLE). tên khoa học: Teuthida. Nhà sx:Ningde Dongfang Aquatic Products Co.,Ltd .Ngày sx:t10,11/2021. HSD: 24 tháng | 22000.00KGM | 36300.00USD |
| 2025-07-14 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM MEKONG | FROZEN SQUID TENTACLE (scientific name Sthenoteuthis Oualaniensis). Manufacturer: Ningde Dongfang Aquatic Products Co., Ltd.; Expiry date: 06/2027. 100% new product | 21000.00KGM | 31920.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |