中国
SHANGHAI ALLROAD SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,531,700.22
交易次数
1,385
平均单价
8,326.14
最近交易
2025/05/30
SHANGHAI ALLROAD SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI ALLROAD SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 11,531,700.22 ,累计 1,385 笔交易。 平均单价 8,326.14 ,最近一次交易于 2025/05/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-16 | CôNG TY CP SảN XUấT Cơ KHí DUY PHONG | Thép hợp kim DP2311, dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, nguyên tố C>0.37% ngoài phạm vi áp dụng thuế tự vệ,45*2200-2300*3500-5700mm. Mới 100% | 4570.00KGM | 6763.60USD |
| 2019-07-24 | CôNG TY CP SảN XUấT Cơ KHí DUY PHONG | Thép hợp kim DPJ2 dạng thanh tròn trơn, Cr là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim, cán nóng, nguyên tố C>0.37% ngoài phạm vi áp dụng thuế tự vệ, phi 105*2000-4000mm. Mới 100% | 412.00KGM | 601.52USD |
| 2019-07-01 | CôNG TY CP SảN XUấT Cơ KHí DUY PHONG | Thép không hợp kim cán phẳng DP50, dạng không cuộn, cán nóng , chiều rộng lớn hơn 600mm, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, 105*2200-2300*4000-5700mm. Mới 100% | 10120.00KGM | 9614.00USD |
| 2020-03-24 | CôNG TY CP SảN XUấT Cơ KHí DUY PHONG | Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn DP2311 chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc kéo đùn, nguyên tố C>0.37%, Mo>0.08%, phi 130*2000-4000mm. Mới 100% | 627.00KGM | 1297.89USD |
| 2019-07-01 | CôNG TY CP SảN XUấT Cơ KHí DUY PHONG | Thép không hợp kim cán phẳng DP50, dạng không cuộn, cán nóng , chiều rộng lớn hơn 600mm, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, 70*2000-2300*4000-5700mm. Mới 100% | 5940.00KGM | 5108.40USD |
| 2020-10-19 | CôNG TY CP SảN XUấT Cơ KHí DUY PHONG | Thép hợp kim DPJ2 dạng thanh tròn trơn, Cr là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim, cán nóng, nguyên tố C>0.37% ngoài phạm vi áp dụng thuế tự vệ phi 60*2000-4000mm. Mới 100% | 1068.00KGM | 1537.92USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |