中国

FOXCONN INTERCONNECT TECHNOLOGY LIMITED TAIWAN BRANCH

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,426,125,165.60

交易次数

53,577

平均单价

26,618.23

最近交易

2025/11/14

FOXCONN INTERCONNECT TECHNOLOGY LIMITED TAIWAN BRANCH 贸易洞察 (供应商)

过去5年,FOXCONN INTERCONNECT TECHNOLOGY LIMITED TAIWAN BRANCH在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,426,125,165.60 ,累计 53,577 笔交易。 平均单价 26,618.23 ,最近一次交易于 2025/11/14

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-12-07 CôNG TY TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG) FUH004#&Phụ kiện kim khí ( vỏ sắt bảo vệ mối hàn của đầu nối, quy cách:7.3*10.44*4.3mm ) 23.99KGM 2923.20USD
2020-11-10 CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) NW148#&Bộ phận nối điện (Chất liệu:phosphor bronze, Quy cách: 0.5PITCH T=0.1mm, dùng trong sản xuất dây kết nối dữ liệu) 29.10KGM 3048.89USD
2020-06-05 CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) NW038#&Dây cáp (chưa gắn đầu nối, dạng cuộn, 3500ft/cuộn*53 cuộn, vỏ nhựa, điện áp 30V, tiết diện đường kính 3.8mm, không dùng trong viễn thông, dùng để sản xuất dây kết nối, dây sạc và bộ sạc pin) 1214.27KGM 7304.80USD
2020-08-20 CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) NW005#&Dây điện (dây đơn;không gắn đầu nối;dạng cuộn, 4920FT/cuộn*108 cuộn;lõi chủ yếu làm bằng đồng,vỏ nhựa; đường kính 2.0mm;điện áp 3.48V;không dùng cho viễn thông;dùng để sản xuất dây tai nghe) 683.49KGM 8767.44USD
2019-10-31 CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) NW131#&Lõi của đầu kết nối USB ( chất liệu 30u''''Au, điện áp 5V, dùng cho sản xuất dây sạc) 38.40KGM 1008.00USD
2020-08-03 CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) NW181#&Vỏ kim loại bảo vệ đầu nối bằng thép không gỉ, quy cách: 22.55*10.75*3.68mm 72.99KGM 1644.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15