中国                    
                    
            ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO., LTD
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
12,366,317.10
交易次数
3,114
平均单价
3,971.20
最近交易
2025/08/28
ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,366,317.10 ,累计 3,114 笔交易。 平均单价 3,971.20 ,最近一次交易于 2025/08/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2019-04-10 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1 | Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, không nối, kéo nguội, hàm lượng carbon dưới 0.45% OD33.8*T8.5*ID16.8*3000MM (STKM13C)/ BC53381684501, hàng mới 100% (stt1) | 4148.00KGM | 5392.40USD | 
| 2019-04-25 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1 | FE ONG SEAMLESS 1.2x45#&Thép ống cán nguội, không nối, không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, hàm lượng carbon dưới 0.45%, STKM11A OD45*T1.2*ID42.6*2700MM, mới 100% (stt2), ERP: BD14504263000-PO-BT | 3.00KGM | 4.74USD | 
| 2019-01-25 | CôNG TY TNHH ASMC VIệT NAM | Ống thép không hợp kim không hàn nối STAM290GA (Seamless Steel Tube); mặt cắt hình tròn; đk ngoài 25.4 mm; dày 4.3 mm; đk trong 16.8 mm; dài 4600 mm; cán nguội C= 0.11%; không tráng phủ mạ. Mới 100%. | 5790.00KGM | 7816.50USD | 
| 2019-04-25 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1 | Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, không nối, kéo nguội, hàm lượng carbon dưới 0.45% OD33.8*T8.5*ID16.8*2500MM (STKM13C)/ BC53381684501, hàng mới 100% (stt1) | 27.00KGM | 35.10USD | 
| 2020-11-14 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1 | FE HK TAM 3#&Thép hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng SPFH780 T3.0*485mm*COIL, mới 100% (stt2+stt3/1PCE), ERP: AB80300485002-PO-BT | 2360.00KGM | 2832.00USD | 
| 2020-09-11 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1 | Ống thép không hợp kim,mặt cắt ngang hình tròn,không hàn,gia công nguội(C:0.036%)OD33.8*T8.7*ID16.4*3300MM(STKM13C)chưa tráng,phủ,mạ,sơn,chưa khoan,đục lỗ,gia công thêm/PTPL:152/TB-KĐ1 ngày26/3/2020 | 18.00KGM | 23.40USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 | 
 
                    