中国
GEN INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,545,276.54
交易次数
143
平均单价
52,764.17
最近交易
2025/08/12
GEN INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GEN INC在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,545,276.54 ,累计 143 笔交易。 平均单价 52,764.17 ,最近一次交易于 2025/08/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-02-18 | CôNG TY TNHH JNTC VINA | HC1#&Hóa chất GPP-100 Glass Polishing Powder (Cerium Oxide), công thức:CeO2 >96% ,dạng bột, dùng để đánh bóng kính,(Hóa chất dùng cho sản xuất kính cường lực điện thoại di động), hàng mới 100% | 20000.00KGM | 102770.00USD |
| 2023-09-26 | JNTC VINA COMPANY LTD | Cerium compounds HC1#&Chemical GPP-100 Glass Polishing Powder (Cerium Oxide), powder form, used to polish glass, (Chemical used for producing tempered glass for mobile phones), 100% new product | 20000.00Kilograms | 60400.00USD |
| 2025-04-15 | CÔNG TY TNHH JNTC VINA | HC1#&GPP-100 Glass Polishing Powder (Cerium Oxide), powder form, used to polish glass, (Chemicals used for producing tempered glass for mobile phones), 100% new | 20000.00KGM | 50000.00USD |
| 2021-08-19 | CôNG TY TNHH JNTC VINA | HC1#&Hóa chất GPP-100 Glass Polishing Powder (Cerium Oxide), TP: CeO2 >96%, other:4%,dạng bột, dùng để đánh bóng kính,(Hóa chất dùng cho sản xuất kính cường lực điện thoại di động), hàng mới 100% | 20000.00KGM | 72000.00USD |
| 2023-09-19 | JNTC VINA COMPANY LTD | Other washing preparations and cleaning preparations, including bleaching, cleansing and degreasing preparations LG-C06#&Glass cleaning solution GC-101, ingredients: water (75%), TriSodium citrate(68-04-2)12%, N,N-ETHYLENEDIAMINEDIACETIC ACID(1964-02-0... | 2000.00Kilograms | 6200.00USD |
| 2021-04-02 | CôNG TY TNHH JNTC VINA | HC1#&Hóa chất GPP-100 Glass Polishing Powder (Cerium Oxide), công thức:CeO2 >96% ,dạng bột, dùng để đánh bóng kính,(Hóa chất dùng cho sản xuất kính cường lực điện thoại di động), hàng mới 100% | 20000.00KGM | 72000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |