韩国
WAPION CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,395,554.52
交易次数
7,295
平均单价
1,425.02
最近交易
2024/12/31
WAPION CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WAPION CO LTD在韩国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 10,395,554.52 ,累计 7,295 笔交易。 平均单价 1,425.02 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-06 | ARIKEL | 10-0940#&Thân EB A1 (nhựa PP) | 5000.00PCE | 220.00USD |
| 2022-05-06 | ARIKEL | Other 86-1025#&khăn ướt vệ sinh sản phẩm của kit (không mùi,không cồn)[230*250]/Wet tissue | 110000.00PCE | 3300.00USD |
| 2022-05-23 | ARIKEL | Other 40-0265#&Lưới van bằng nhựa/Sub-mesh[7.0] | 5000.00PCE | 50.00USD |
| 2022-06-21 | ARIKEL | Of goods of subheadings 84212311 and 84212391 Lõi lọc nước ECO-1 bằng nhựa, 1 màn lọc gồm PP, gắn dưới vòi nước có chức năng loại bỏ tạp chất dùng trong sinh hoạt gia đình, 18x6.5cm, mới 100%, công suất dưới 500 lít/h/ECO-1 FILTER | 50.00PCE | 95.00USD |
| 2022-06-02 | ARIKEL | Other 10-0925#&Thân van - Body-easy fitting straight (POK) | 27000.00PCE | 1350.00USD |
| 2022-06-03 | ARIKEL | Other 10-0100#&Chốt gài cố định 1/4" (nhựa POM)/Fitting Clip 1/4[POM, GRAY, SUS INSERT] | 289000.00PCE | 7677.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |