中国
PZJ ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,337,701.00
交易次数
271
平均单价
4,936.17
最近交易
2020/04/08
PZJ ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PZJ ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,337,701.00 ,累计 271 笔交易。 平均单价 4,936.17 ,最近一次交易于 2020/04/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-04-26 | CôNG TY TNHH XâY DựNG PENG ZHENG JU VIệT NAM | Tủ điện phân phối cấp 9, loại 3 pha dùng cho hệ thống chuyền tải điện năng trong nhà máy nhiệt điện. Model: XM, seri: 20190424047, điện áp: (380V-50HZ). Mới 100% | 1.00PCE | 788.00USD |
| 2019-04-26 | CôNG TY TNHH XâY DựNG PENG ZHENG JU VIệT NAM | Tủ điện phân phối cấp 9, loại 3 pha dùng cho hệ thống chuyền tải điện năng trong nhà máy nhiệt điện. Model: XM, seri: 20190424031, điện áp: (380V-50HZ). Mới 100% | 1.00PCE | 766.00USD |
| 2019-04-26 | CôNG TY TNHH XâY DựNG PENG ZHENG JU VIệT NAM | Tủ phân phối điện cấp 9, loại 3 pha dùng cho hệ thống chuyền tải điện năng trong nhà máy nhiệt điện. Model: XM, seri: 20190424005, điện áp: (380V-50HZ). Mới 100% | 1.00PCE | 216.00USD |
| 2019-04-26 | CôNG TY TNHH XâY DựNG PENG ZHENG JU VIệT NAM | Tủ hạ thế (tủ cấp 2.2, đã gắn thiếp bị bên trong) dùng cho hệ thống chuyển tải điện năng từ trung áp xuống hạ áp. Model: XM, seri: 20190424040, sử dụng cho nguồn (380V-50Hz). Mới 100% | 1.00PCE | 5589.00USD |
| 2020-04-08 | CôNG TY TNHH XâY DựNG PENG ZHENG JU VIệT NAM | Máy biến áp khô dùng trong nhà máy nhiệt điện. Model: SCB10-1000/22, serial: 2020D014175, công suất danh định 1000 KVA, đầu điện áp cao: 22KV. Mới 100% sx năm 2020 | 1.00PCE | 9325.00USD |
| 2019-04-26 | CôNG TY TNHH XâY DựNG PENG ZHENG JU VIệT NAM | Tủ hạ thế (tủ cấp 2.4, đã gắn thiếp bị bên trong) dùng cho hệ thống chuyển tải điện năng từ trung áp xuống hạ áp. Model: XM, seri: 20190424007, sử dụng cho nguồn (380V-50Hz). Mới 100% | 1.00PCE | 3115.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |