中国
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU TUONG VAN, QUANG TAY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,265,800.00
交易次数
36
平均单价
35,161.11
最近交易
2019/09/26
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU TUONG VAN, QUANG TAY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU TUONG VAN, QUANG TAY在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,265,800.00 ,累计 36 笔交易。 平均单价 35,161.11 ,最近一次交易于 2019/09/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-26 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và THIếT Bị áP LựC-VVMI | Cáp điện lõi đồng bọc cách điện bằng cao su phòng cháy nổ dùng trong mỏ hầm lò Mã hiệu MYJV22, điện áp 6/6kV, quy cách dây 3 x 70mm2, đường kính lõi 9,6 mm, Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. | 550.00MTR | 12650.00USD |
| 2019-09-26 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và THIếT Bị áP LựC-VVMI | Cáp điện lõi đồng bọc cách điện bằng cao su phòng cháy nổ dùng trong mỏ hầm lò Mã hiệu MYJV22, điện áp 6/6kV, quy cách dây 3 x 70mm2, đường kính lõi 9,6 mm, Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. | 550.00MTR | 12650.00USD |
| 2019-09-26 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và THIếT Bị áP LựC-VVMI | Trạm biến áp trọn bộ di động phòng nổ dùng trong mỏ hầm lò, Mã hiệu KBSGZY-630/6, Công suất 630kVA, điện áp 6kV, Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. | 1.00PCE | 31300.00USD |
| 2019-09-26 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và THIếT Bị áP LựC-VVMI | Trạm biến áp trọn bộ di động phòng nổ dùng trong mỏ hầm lò, Mã hiệu KBSGZY-400/6 Công suất 400kVA, điện áp 6kV, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. | 1.00PCE | 24500.00USD |
| 2019-09-26 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và THIếT Bị áP LựC-VVMI | Trạm biến áp trọn bộ di động phòng nổ dùng trong mỏ hầm lò, Mã hiệu KBSGZY-400/6 Công suất 400kVA, điện áp 6kV, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. | 1.00PCE | 24500.00USD |
| 2019-09-26 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và THIếT Bị áP LựC-VVMI | Bộ ngắt mạch tự động (Áptômát) phòng nổ dùng trong mỏ hầm lò Mã hiệu KBZ19-200/1140 (660)II, điện áp 1140/660V,dòng điện 200A, loại hộp đúc, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. | 11.00PCE | 11000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |