中国
XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,511,635.60
交易次数
616
平均单价
18,687.72
最近交易
2025/09/27
XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 11,511,635.60 ,累计 616 笔交易。 平均单价 18,687.72 ,最近一次交易于 2025/09/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN | Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinus edodes, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 1320carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100% | 17288.00KGM | 39762.40USD |
| 2021-07-13 | CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN | Mộc nhĩ đen khô (Tên KH: Auricularia Auricula), mới qua sơ chế sấy khô, chưa qua chế biến cách khác, đóng trong thùng carton. Hàng không thuộc danh mục CITES.NSX: XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD | 12000.00KGM | 24000.00USD |
| 2023-10-18 | THUY DUC HIEN AGRICULTURE COMPANY LTD | Wood ears (Auricularia spp) Dried black wood ear fungus - DRIED BLACK FUNGUS, 1230 CTs, Scientific name: Auricularia auricula, only through normal preparation, unprocessed, used as food. Manufacturer: October 2023 Expiry date: October 2024. New product... | 12300.00Kilograms | 18450.00USD |
| 2023-06-13 | THUY DUC HIEN AGRICULTURE COMPANY LTD | Wood ears (Auricularia spp) Dried black fungus - DRIED BLACK FUNGUS,596 Bags, Scientific name: Auricularia auricula, only normal processing, unprocessed, used for food .NSX:T06/2023 HSD: Jun/2024.New item 100% | 10976.00Kilograms | 16464.00USD |
| 2022-12-22 | HOA PHUNG HOANG CO LTD | Other vegetables; mixtures of vegetables Bo.iled and dried peas (DRIED TRIBUTE VEGETABLES), (5000KG/1000 cartons), only pre-processed and dried, used as raw materials for food processing, 100% new | 5000.00Kilograms | 2000.00USD |
| 2021-10-19 | CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN | Nấm hương khô (Tên khoa học: Lentinus Edodes), mới qua sơ chế sấy khô, chưa qua chế biến cách khác, đóng trong thùng carton. Hàng không thuộc danh mục CITES. NSX: XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD | 16501.00KGM | 33002.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |