中国
BEIJING STEELS METAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,652,080.31
交易次数
175
平均单价
15,154.74
最近交易
2025/10/28
BEIJING STEELS METAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BEIJING STEELS METAL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,652,080.31 ,累计 175 笔交易。 平均单价 15,154.74 ,最近一次交易于 2025/10/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-03-24 | CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI DâY Và CáP ĐIệN TàI TRườNG THàNH | Dây thép không hợp kim được mạ kẽm Galvanized Steel Wire ASTM B 498-08 - Class A, đường kính 2.4mm, hàng mới 100% | 23006.00KGM | 23006.00USD |
| 2021-12-08 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3 | Dây thép bện tao mạ kẽm (7 sợi phi 1.0mm bện vào nhau), chưa cách điện, nhà sản xuất Beijing Steels Metal Co., Ltd, dùng sản xuất cáp quang, hàng mới 100% | 1064.00KGM | 1452.36USD |
| 2019-12-10 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ ĐạI DươNG LONG | Cuộn dây đồng tinh luyện tráng thiếc, dùng trong sản xuất dây cáp điện, đường kính: 0,3mm, quy cách: 12,5kg/cuộn, NSX: Beijing Steels Metal, hàng mới 100%. | 1019.46KGM | 7992.57USD |
| 2025-04-16 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP TÙNG HÒA VIỆT NAM | NL37#&Non-alloy steel wire, C content over 0.6%, with circular cross-section of 2.0mm, unpainted, coated or plated (UNGALVANIZED STEEL WIRE 2.0MM) 1338/KĐ4 (10/09/17) KH at 104012090451(5/11/21) | 8978.00KGM | 8259.76USD |
| 2020-11-12 | CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI DâY Và CáP ĐIệN TàI TRườNG THàNH | Dây thép không hợp kim được mạ kẽm Galvanized Steel Wire ASTM B 498-08 - Class A, đường kính 3.8mm, hàng mới 100% | 7972.00KGM | 6935.64USD |
| 2020-07-27 | CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI DâY Và CáP ĐIệN TàI TRườNG THàNH | Dây thép không hợp kim được mạ kẽm Galvanized Steel Wire ASTM B 498-08 - Class A, đường kính 2.4mm, hàng mới 100% | 18108.00KGM | 14866.67USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |