越南
CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
36,656,978.78
交易次数
7,348
平均单价
4,988.70
最近交易
2025/09/30
CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 36,656,978.78 ,累计 7,348 笔交易。 平均单价 4,988.70 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-01 | CôNG TY TNHH FUJI SEIKO VIệT NAM | FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 8.01*2400mm) | 2108.00KGM | 3176.12USD |
| 2021-08-11 | CôNG TY TNHH FUJI SEIKO VIệT NAM | FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 8.98*2500mm) | 3465.00KGM | 5959.80USD |
| 2021-07-26 | CôNG TY TNHH FUJI SEIKO VIệT NAM | FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 8.98*2500mm) | 954.00KGM | 1640.88USD |
| 2021-07-10 | CôNG TY TNHH FUJI SEIKO VIệT NAM | FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 7.1*2550mm) | 10932.00KGM | 18803.04USD |
| 2021-11-30 | CôNG TY TNHH FUJI SEIKO VIệT NAM | FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT:4.1*2430mm) | 2000.00KGM | 4373.40USD |
| 2022-11-24 | FUJI SEIKO VIETNAM CO LTD | FS.I-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 4.1*2350mm) | 542.00Kilograms | 780.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |