中国
BEKAERT (SHANDONG) TIRE CORD CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
36,025,664.66
交易次数
972
平均单价
37,063.44
最近交易
2025/08/13
BEKAERT (SHANDONG) TIRE CORD CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BEKAERT (SHANDONG) TIRE CORD CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 36,025,664.66 ,累计 972 笔交易。 平均单价 37,063.44 ,最近一次交易于 2025/08/13。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-16 | CôNG TY TNHH SAILUN VIệT NAM | Trục cuộn rỗng bằng thép (Spools BS60), hàng không thanh toán, kích thước:đường kính 255mm, dài 166mm,(dùng để đặt trục cuốn dây bện) , hàng đã qua sử dụng, không nhãn hiệu | 2016.00PCE | 4435.20USD |
| 2021-06-09 | CôNG TY TNHH SAILUN VIệT NAM | Pallet nhựa (PLASTIC PALLET),không thanh toán,kích thước:dài:1100mm, rộng:810mm, cao:155mm, (dùng để đặt trục cuốn dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau được mạ đồng thau),đã qua sử dụng,không nhãn hiệu | 56.00PCE | 939.68USD |
| 2021-06-04 | CôNG TY TNHH SAILUN VIệT NAM | Dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau, chưa cách điện, được mạ đồng thau có đường kính danh định không quá 3mm,dùng để sản xuất lốp xe (3X0.20+6X0.35 HT 10/18 SZ BS80/33 7000 M), hiệu BEKAERT,mới 100% | 56604.00KGM | 91415.46USD |
| 2019-03-12 | CôNG TY TNHH SAILUN VIệT NAM | DT2#&Dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau được mạ đồng thau và có đường kính định danh không quá 3mm (BRASS COATED STEELCORD 3X0.28 ST BETRU 14 S BS60 14600 M) | 132167.00KGM | 223890.89USD |
| 2021-12-24 | CôNG TY TNHH SAILUN VIệT NAM | Pallet nhựa (PLASTIC DIVIDERS), kích thước: dài 1040mm, rộng 780mm, cao 1mm, hàng không thanh toán, dùng để đặt trục cuốn dây bện, hàng đã qua sử dụng, không nhãn hiệu | 196.00PCE | 319.48USD |
| 2021-10-06 | CôNG TY TNHH SAILUN VIệT NAM | Pallet nhựa (PLASTIC DIVIDERS), kích thước: dài 1040mm, rộng 780mm, cao 1mm, hàng không thanh toán, dùng để đặt trục cuốn dây bện, hàng đã qua sử dụng, không nhãn hiệu | 392.00PCE | 638.96USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |