中国
GUANGXI NANNING GUIDI MINING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,442,696.96
交易次数
505
平均单价
18,698.41
最近交易
2025/09/28
GUANGXI NANNING GUIDI MINING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI NANNING GUIDI MINING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 9,442,696.96 ,累计 505 笔交易。 平均单价 18,698.41 ,最近一次交易于 2025/09/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-09 | CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư Mỏ ĐịA CHấT - VIMICO | Trục cán thô dưới dùng cho máy cán thép, bằng thép Y10 có kích thước phi 730 x 1800 x 3360mm, hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%. | 1.00PCE | 95000.00CNY |
| 2021-03-16 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THươNG MạI HồNG Đô | Ống chống của cần khoan có ren trong, được cán nóng, đường kính 127mm dày 4.5mm, dài 1m - 3m, bằng thép hợp kim, hàng mới 100%, dùng trong địa chất | 150.00MTR | 3000.00USD |
| 2025-09-17 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI HỒNG ĐÔ | Cluster reversible control brake and JK6 ( parts of drilling machine JK6), material cast iron & steel alloy; KT: length 450mm, width 200mm, height 900mm, 100% brand new, NSX: Rugao Jeanshe Ji Xie Chang Co.,ltd | 5.00PCE | 825.00USD |
| 2021-05-31 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THươNG MạI HồNG Đô | Mũi khoan đất khoáng đường kính 960mm, dài 2m, nặng 3.6 tấn, bằng thép hợp kim, hàng do nhà máy lạc dương trung quốc sản xuất, hàng mới 100% , dùng trong công việc địa chất. | 1.00PCE | 3894.00USD |
| 2023-05-26 | MINING GEOLOGICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Rolls for rolling mills The upper middle roll is used for steel rolling mills, made of alloy cast iron with dimensions of 780 x 1800 x 3360mm, 100% new made in China. | 2.00Pieces | 37442.00USD |
| 2025-06-21 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI HỒNG ĐÔ | Drill pipe connector (sleeve), with seamless internal thread, outer diameter 65mm, inner diameter 25mm, length 20cm, made of alloy steel, used in geological drilling, 100% new, YT brand | 50.00PCE | 565.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |