中国
DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,644,112.68
交易次数
4,962
平均单价
3,958.91
最近交易
2024/12/27
DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 19,644,112.68 ,累计 4,962 笔交易。 平均单价 3,958.91 ,最近一次交易于 2024/12/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-17 | CNG TY C PHN THIT B VT T Và XAY LP HùNG PHáT | Áp tô mát phòng nổ (bộ ngắt mạch tự động) sử dụng trong mỏ hầm lò, loại hộp đúc, ký hiệu: KJZ-630/1140, điện áp định mức: 660/1140V, dòng điện định mức: 630A, cấp phòng nổ: Exd[ib] I Mb. | 6.00PCE | 13116.00USD |
| 2022-06-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và HợP TáC QUốC Tế CNC | Hộp nút bấm phòng nổ, bằng gang, loại 3 nút, kí hiệu BZA1-5/36-3, điện áp 36V, dòng điện 5A, hiệu Zhejiang, mới 100% | 100.00PCE | 3400.00USD |
| 2022-07-20 | NGUYEN ANH GCS., JSC | Of pumps Bộ phận của bơm nước hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến: Sên bơm,bằng gang, kích thước (75x48)cm, hiệu HaNam, mới 100%. | 1.00PCE | 3462.00USD |
| 2022-07-04 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU ĐôNG BắC LạNG SơN | Other High pressure tube, symbol KJ10/1000 diameter 10mm, 1000mm long, soft vulcanized rubber has been reinforced with weaving materials + 2 layers of steel, 100%new. | 2.00PCE | 10.00USD |
| 2022-08-10 | INDOCHINA IMPORT EXPORT INTERNATIONAL TRANSPORT COMPANY LTD | Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls'' carriages; dolls; other toys; reducedsize (scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds Plastic Chicken Toys Model 20215 | 108.00SET | 43.00USD |
| 2022-05-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và HợP TáC QUốC Tế CNC | Other Ống cao áp KJR10 530Bar đường kính 10mm, dài 800mm, bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố với vật liệu dệt +2 lớp bố thép, có kèm phụ kiện ghép nối ( 2 đầu giắc co thẳng cong), mới 100%. | 50.00PCE | 350.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |