中国
HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,230,889.00
交易次数
191
平均单价
16,915.65
最近交易
2022/12/29
HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUBEI XIANGMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,230,889.00 ,累计 191 笔交易。 平均单价 16,915.65 ,最近一次交易于 2022/12/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC HảI | Nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác), 17.7kg/carton, 100 carton.Hàng không nằm trong danh mục CITES | 1700.00KGM | 6800.00USD |
| 2022-01-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC HảI | Wood ears (Auricularia spp) Dried carpentry used for food, scientific name: Auricularia auricula, normal preliminary processing (only dried and unused other preliminary processing) 660 carton, 7910 kg, 100% new | 7910.00KGM | 15820.00USD |
| 2021-12-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC HảI | Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 11.5 kg/ carton, 660 carton. mới 100% | 7590.00KGM | 15180.00USD |
| 2021-04-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC HảI | Nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác), 13.7kg/carton, 60 carton.Hàng không nằm trong danh mục CITES | 750.00KGM | 2250.00USD |
| 2021-10-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC HảI | Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 13 kg/carton, 660 carton. Hàng mới 100% | 8580.00KGM | 17160.00USD |
| 2021-08-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHúC HảI | Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 13.56 kg/ carton, 660 carton. Hàng mới 100% | 8580.00KGM | 17160.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |