中国
XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
691,396.50
交易次数
22
平均单价
31,427.11
最近交易
2022/03/30
XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 691,396.50 ,累计 22 笔交易。 平均单价 31,427.11 ,最近一次交易于 2022/03/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-04 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY | Nấm mộc nhỉ đen - DRIED BLACK FUNGUS, (980 thùng/15300kgs ), Tên khoa học:Tremella fuciformis, chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100% | 15300.00KGM | 53550.00USD |
| 2021-03-17 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY | Nấm Hương Khô - DRIED SHIITAKE FEET (660 thùng/11996kgs ), chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100% | 11996.00KGM | 41986.00USD |
| 2021-03-17 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY | Nấm Hương Khô - DRIED SHIITAKE (660 thùng/7920kgs ), chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100% | 7920.00KGM | 27720.00USD |
| 2021-11-30 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGUYêN KHANH | Nấm tuyết khô - DRIED JELLY FUNGUS, (708 thùng/3540kgs ), Tên khoa học:Tremella fuciformis, chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100% | 3540.00KGM | 12390.00USD |
| 2021-05-11 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY | Nấm Hương Khô - DRIED SHIITAKE (780 thùng/10750kgs ), chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100% | 10750.00KGM | 37625.00USD |
| 2021-12-09 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGUYêN KHANH | Quả táo đỏ khô (Táo tàu quả khô) -DRIED RED DATES, (2134 thùng/21340kgs ), Tên khoa học: Ziziphus Jujube, chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100%. | 21340.00KGM | 64020.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |