中国
XIANGYANG RUNJING AGRICULTURECO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
172,713.00
交易次数
15
平均单价
11,514.20
最近交易
2022/04/29
XIANGYANG RUNJING AGRICULTURECO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIANGYANG RUNJING AGRICULTURECO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 172,713.00 ,累计 15 笔交易。 平均单价 11,514.20 ,最近一次交易于 2022/04/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-28 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY | Nấm hương loại 2 sấy khô đóng thùng 12,9 kg x 660 thùng ( tên khoa học Lentinus edodes ) chưa qua chế biến cách khác, hàng không dùng để làm dược liệu, không thuộc danh mục Cites. Mới 100% | 8520.00KGM | 17040.00USD |
| 2022-04-27 | CôNG TY TNHH TM XUấT NHậP KHẩU LOGISTIC THANH Hà | Other Snow mushrooms have not been processed, used as food, scientific name: Tremella Fucismis, 100%new goods. NSX: Xiangyang Runjing Agriculteco., Ltd | 2085.00KGM | 4170.00USD |
| 2021-05-28 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY | Nấm hương loại 2 sấy khô đóng thùng 12,9 kg x 660 thùng ( tên khoa học Lentinus edodes ) chưa qua chế biến cách khác, hàng không dùng để làm dược liệu, không thuộc danh mục Cites. Mới 100% | 8520.00KGM | 17040.00USD |
| 2021-06-30 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY | Nấm hương loại 2 sấy khô đóng thùng 12,8 kg x 660 thùng ( tên khoa học Lentinus edodes ) chưa qua chế biến cách khác, hàng không dùng để làm dược liệu, không thuộc danh mục Cites. Mới 100% | 8430.00KGM | 16860.00USD |
| 2022-04-27 | CôNG TY TNHH TM XUấT NHậP KHẩU LOGISTIC THANH Hà | Shiitake (donggu) Mushrooms (Dong-Gu) have not been processed, used as food, scientific name: Lentinula Edodes, 100%new goods. NSX: Xiangyang Runjing Agriculteco., Ltd | 12609.00KGM | 13870.00USD |
| 2021-09-08 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY | Mộc nhĩđen sấy khô ( tên khoa học Auricularia Auricula) chưa qua chế biến mới qua sơ chế thông thường, không dùng làm dược liệu, đóng gói 9 kg/1 carton x 1,320 CTS, hàng không thuộc danh mục Cites | 11880.00KGM | 23760.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |