中国
SHANDONG RUIQUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,588,351.73
交易次数
232
平均单价
11,156.69
最近交易
2025/08/02
SHANDONG RUIQUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG RUIQUAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,588,351.73 ,累计 232 笔交易。 平均单价 11,156.69 ,最近一次交易于 2025/08/02。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-12-21 | CôNG TY TNHH GIANG PHAN | Gỗ ván lạng được làm từ gỗ thông dùng để làm lớp mặt, kích thước 1300x2600x0.22mm ( GRADE / D). Tên khoa học: Pinus ssp. Hàng không thuộc danh mục cites theo Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT. Mới 100% | 40000.00TAM | 9320.00USD |
| 2020-03-09 | CôNG TY TNHH HMTĐ PLYWOOD | Gỗ ván mặt BINTANGOR VENEER C GRADE, từ gỗ cồng tía, loại C, kích thước: 1300X2600X0.13MM, đã qua xử lý nhiệt. Hàng mới 100% | 20800.00PCE | 3952.00USD |
| 2021-09-07 | CôNG TY TNHH WOOD PANEL THăNG LONG | Gỗ ván lạng được làm từ gỗ thông dùng để làm lớp mặt, kích thước 2600x1300x0.22mm ( GRADE D),đã qua xử lý nhiệt. Tên khoa học: Pinus ssp.. Mới 100% | 20000.00TAM | 6800.00USD |
| 2023-10-20 | THANG LONG WOOD PANEL COMPANY LTD | Face veneer sheets Veneer wood is made from pine wood used for the surface layer, size 2600x1300x0.22mm (GRADE D), heat treated. Scientific name: Pinus ssp.. 100% new | 27000.00Plates | 6021.00USD |
| 2023-02-10 | NEELKANTH PLYWOOD | Sheets for veneering, incl. those obtained by slicing laminated wood, for coniferous plywood or for other similar laminated coniferous wood and other coniferous wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-join... | 49000.00KGS | 15677.99USD |
| 2023-10-20 | THANG LONG WOOD PANEL COMPANY LTD | Face veneer sheets Veneer wood is made from pine wood used for the surface layer, size 2600x1300x0.3mm (GRADE B), heat treated. Scientific name: Pinus ssp.. 100% new | 21000.00Plates | 9429.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |