中国
ARMSTRONG FLOORING HONG KONG LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,726,245.88
交易次数
638
平均单价
4,273.11
最近交易
2025/10/14
ARMSTRONG FLOORING HONG KONG LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ARMSTRONG FLOORING HONG KONG LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,726,245.88 ,累计 638 笔交易。 平均单价 4,273.11 ,最近一次交易于 2025/10/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2018-10-11 | CORPORACION EL ROSADO S.A | VINYL MEDINTECH BONUS BLUE SKIES ARTICLES FERRISARIATO | 1220.00M2 | 9874.00 |
| 2022-02-15 | CONSOLIDATED CARPET INDUSTRIES LIMITED | Floor coverings, whether or not self-adhesive, in rolls or in the form of tiles, and wall or ceiling coverings "in rolls with a width of >= 45 cm, consisting of a layer of plastic fixed permanently on a backing of any material other than paper, the fac... | 1956.00KGS | 1840.76USD |
| 2021-07-02 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN Và ĐầU Tư YêN THáI | Thảm trải sàn chất liệu 100% Nylon dệt máy dạng tấm kích thước 50cm * 50cm Medoly mã C00J2811-13, độ dày 6.5mm, trọng lượng 542,49g/m2,NSX: ASMSTRONG (CHINA) INVESTMENT CO., LTD, mới 100% | 5.00MTK | 61.65USD |
| 2025-01-15 | CONSOLIDATED CARPET INDUSTRIES LIMITED | VINYL FLOOR COVERING AND ACCESSORIES-FPWS124000-WELD ROD-NATURAL GREY(4.00 ROL)VINYL FLOOR COVERING AND ACCESSORIES-FPWS124000-WELD ROD-NAT | 3.00KGS | 16.40USD |
| 2019-08-02 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư XâY DựNG HOàNG CHươNG | Tấm trải sàn từ polyme vinyl clorua, kích thước 2M WIDE, 2/0.55MM GAUGE, mã K6200-02A, màu GREY PEACH, dạng tấm rời để ghép, hàng mới 100% | 230.00MTK | 1685.90USD |
| 2022-03-09 | CONSOLIDATED CARPET INDUSTRIES LIMITED | Floor coverings, whether or not self-adhesive, in rolls or in the form of tiles, and wall or ceiling coverings "in rolls with a width of >= 45 cm, consisting of a layer of plastic fixed permanently on a backing of any material other than paper, the fac... | 3100.50KGS | 9061.12USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |