中国
JIANGXI FUBON BUILDING MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,484,148.26
交易次数
463
平均单价
3,205.50
最近交易
2025/05/07
JIANGXI FUBON BUILDING MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGXI FUBON BUILDING MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,484,148.26 ,累计 463 笔交易。 平均单价 3,205.50 ,最近一次交易于 2025/05/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-03-12 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN VIệT TRUNG | Tấm vật liệu SPC từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), kích thước: (3000 x 150 x 8)MM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100% | 2100.00PCE | 1260.00USD |
| 2021-03-12 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN VIệT TRUNG | Tấm vật liệu SPC từ CaCO3 (nhựa và phụ gia),kích thước:(3000 x 159 x 26)MM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100% | 1800.00PCE | 1800.00USD |
| 2021-11-11 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN VIệT TRUNG | Tấm vật liệu SPC từ CaCO3 (nhựa và phụ gia),kích thước:(3000 x 159 x 26)MM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100% | 2400.00PCE | 2400.00USD |
| 2022-12-19 | ET VIETNAM NEW BUILDING MATERIAL COMPANY LTD | SP.C material sheet from CaCO3 (plastic, additive, stone powder (main ingredient of stone powder)), size: (3000x159x26)MM, used to brace baseboards, ceilings. reinforced, perforated, grooved, 100% new | 1000.00Pieces | 1000.00USD |
| 2020-12-07 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN VIệT TRUNG | Ván ép Plywood có 9 lớp,mỗi lớp dày 1.66mm và lớp mặt ngoài bằng gỗ cây bạch dường ,kích thước (1220*2440*17.5)mm,dùng để phục vụ trong sản xuất đồ nội thất, hàng mới 100% | 6.00MTQ | 1590.00USD |
| 2021-10-14 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN VIệT TRUNG | Tấm vật liệu SPC từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), kích thước: (3000 x 150 x 8)MM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100% | 1400.00PCE | 840.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |