中国
JINAN LOTUS IMPORT AND EXPORT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,573,157.37
交易次数
1,624
平均单价
2,815.98
最近交易
2025/09/27
JINAN LOTUS IMPORT AND EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JINAN LOTUS IMPORT AND EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,573,157.37 ,累计 1,624 笔交易。 平均单价 2,815.98 ,最近一次交易于 2025/09/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-10-03 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ XâY DựNG HTTP VIệT NAM | Kính hộp nhiều lớp gắn kín cách nhiệt (03 lớp, loại chưa tôi) EI15 FIREPROOF GLASS,(554x1948x12mm)/tấm, lượng: 54 tấm, dùng làm cửa cho các căn hộ, Mới 100% | 58.28MTK | 3671.64USD |
| 2020-11-16 | CôNG TY TNHH DVSX Và THươNG MạI HUY HOàNG | Bể tách dầu mỡ, bằng thép không gỉ (lắp với bồn rửa nhà bếp), dùng để tách dầu mỡ, kích thước:500*300*300mm, Nsx: Shandong Zhuohe Kitchen Co., Ltd. Hàng mới 100% | 30.00PCE | 405.00USD |
| 2021-05-13 | CôNG TY TNHH DVSX Và THươNG MạI HUY HOàNG | Tủ đông bốn cánh, model: LT-1219, dung tích: 810L, công suất 430W, điện áp: 220V, KT: 1200x700x1950mm, nhãn hiệu Lotus, NSX: SHANDONG ZHUOHE KITCHEN CO., LTD. Hàng mới 100% | 54.00PCE | 17226.00USD |
| 2020-06-04 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU XâY DựNG NộI THấT ĐạI DươNG | Xe đẩy thu dọn đồ ăn, bằng thép không gỉ (gồm: 3 khay và 1 thùng chứa thức ăn thừa bằng nhựa), có gắn bánh xe, KT:450x850x900mm. Hàng mới 100% | 300.00PCE | 7500.00USD |
| 2022-11-01 | AN HA IMPORT EXPORT TRADING SERVICE COMPANY LTD | Tủ. đông 6 cánh,model: FYLMSW1550M, dung tích: 1550L, công suất: 500W , kích thước: 1800*700*1950(mm),NSX: SHANDONG FAYA KITCHEN EQUIPMENT CO.,LTD,năm SX:2022,hàng mới 100%. | 3.00Pieces | 735.00USD |
| 2023-03-02 | GOLDCOOL TRADING COMPANY LIMITED | For making hot drinks or for cooking or heating food Electrically operated 24 tray industrial rice cooker, model: 24ELTZH, capacity: 24KW, voltage: 220/380V, kt: 1380*560*1480mm, NSx: Shandong Zhuohe Kitchen Co., Ltd. New 100% | 2.00Pieces | 300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |