中国
HANPLAS MACHINE(CHANGZHOU) CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
186,400.00
交易次数
14
平均单价
13,314.29
最近交易
2022/07/09
HANPLAS MACHINE(CHANGZHOU) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANPLAS MACHINE(CHANGZHOU) CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 186,400.00 ,累计 14 笔交易。 平均单价 13,314.29 ,最近一次交易于 2022/07/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-07-09 | MANH DUNG PM CO.,LTD | Gravure printing machinery Máy in ống đồng 2 màu 2 khoang khổ 1200MM, Model: ASY-21200,công suất 10Kw/h, số định danh: ASY-2120020052022 .NXS: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo).Mới 100%. | 1.00PCE | 7000.00USD |
| 2022-06-22 | MANH DUNG PM CO.,LTD | Other Máy gấp dán 1 bên màng khổ 1200mm, Model: PA-RB1200.,công suất 2.0 Kw/h,dùng để sản xuất túi nilon dạng nhựa mềm .NXS: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo).Mới 100%. | 1.00PCE | 17000.00USD |
| 2022-07-09 | MANH DUNG PM CO.,LTD | Other OPP thermal cutting machine 800mm, Model: SA-800, capacity of 2.0 kW/h, used to produce soft plastic plastic bags .NXS: Hanplas Machine (Changzhou) Co., Ltd (removable synchronized). 100%new. | 1.00PCE | 12000.00USD |
| 2022-07-09 | MANH DUNG PM CO.,LTD | Other Máy thổi màng dùng cho nhựa PE khổ 1200MM, Model: BL-65/1200,công suất 5.5 Kw/h,dùng để sản xuất túi nilon dạng nhựa mềm .NXS: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo).Mới 100%. | 1.00PCE | 29000.00USD |
| 2022-06-22 | MANH DUNG PM CO.,LTD | Other Nòng trục vít dùng cho máy thổi túi nilon, phi 60MM .NXS: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD. Mới 100%. | 3.00PCE | 9000.00USD |
| 2022-07-09 | MANH DUNG PM CO.,LTD | Other Máy thổi màng dùng cho nhựa HDPE khổ 600MM, Model: SJ-A50,công suất 1.5 Kw/h,dùng để sản xuất túi nilon dạng nhựa mềm .NXS: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo).Mới 100%. | 2.00PCE | 9000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |