|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 2516120000
商品名称: 用锯或其他方法切割成矩形(包括正方形)的花岗岩板、块
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: A
共找到101个相关供应商
出口总数量:1229 | 近一年出口量:33 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:25161220 | 交易描述:Natural Granite slabs used in construction, unpolished, unpolished surface, thickness: (0.016-0.018)m, size: (0.4-0.92)mx (1.02-3.08)m, 100% new, manufactured by RENUKA INDUSTRIES
数据已更新到:2025-08-12 更多 >
出口总数量:52 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:25161220 | 交易描述:MDG#&Mặt đá Granit QC (1823x80x18), dạng tấm đã được cắt thành sản phẩm hoàn chỉnh, dùng gắn vào bàn, tủ gỗ
数据已更新到:2019-08-26 更多 >
出口总数量:50 | 近一年出口量:4 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:25161220 | 交易描述:Natural granite slabs (100% new) have been roughly sawn, not processed, not polished, not edged, size: (60-120) x (80-360) x (1.6-2.0) cm.
数据已更新到:2025-07-21 更多 >
出口总数量:48 | 近一年出口量:4 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:25161220 | 交易描述:Natural granite slabs (100% new) have been roughly sawn, not processed, not polished, not edged, size: (60-120) x (80-360) x (1.6-2.0) cm.
数据已更新到:2024-12-28 更多 >
出口总数量:30 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:25161220 | 交易描述:CS-02-007#&Mặt đá hoa, đã cắt thành tấm hoàn chỉnh, hình chữ nhật/MARBLE quy cách (660-1829)*559*18MM
数据已更新到:2020-08-24 更多 >
出口总数量:29 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:25161220 | 交易描述:Đá tấm lát nền, chất liệu: granite, quy cách: dày 25mm, không nhãn hiệu, dùng trong xây dựng nhà xưởng, mới 100% (77.1435 M2)
数据已更新到:2021-04-15 更多 >
出口总数量:21 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:25161220 | 交易描述:RCDHC#& Đá hoa cương tự nhiên (The granite), 20MM X (310MM x 500MM) , ( Chưa đánh bóng, chưa gia công mài cạnh, dạng tấm dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất). Hàng mới 100 %
数据已更新到:2019-03-14 更多 >
出口总数量:20 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:25161220 | 交易描述:RCDHC#&Đá hoa cương 16MM X (1610MM x 980MM) ( chưa gia công mài bóng cắt cạnh dạng tấm,dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất) hàng mới 100%
数据已更新到:2019-02-14 更多 >
出口总数量:14 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:25161220 | 交易描述:Slabs Raw granite slabs, unpolished, 2cm thick, heterogeneous specification: length: 90-206cm, width: 60-102cm, 100% brand new
数据已更新到:2023-02-27 更多 >
出口总数量:13 | 近一年出口量:3 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:25161220 | 交易描述:Unpolished Granite slabs - 10 cm x (60-200)cms x (90-350)cms
数据已更新到:2025-08-12 更多 >
101 条数据