|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 4811900000
商品名称: 其他经涂布,浸渍,覆盖的纸及纸板
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到26个相关供应商
出口总数量:12 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:48119042 | 交易描述: QT74# & Wood grain paper, made from cellulose fiber film, (used to stick on the surface of furniture products)
数据已更新到:2023-03-08 更多 >
出口总数量:11 | 近一年出口量:6 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:48119042 | 交易描述:Paper cellulose was created on, code customer code: 2201, from cellulosic fibers, non-porous, not self-adhesive, size: 80*1250mm, nsx: FOSHAN JONI DECORATIVE MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD., new 100%
数据已更新到:2025-08-25 更多 >
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:48119042 | 交易描述:Giấy tạo vân (Edge banding ), dùng để dán lên cạnh đồ nội thất tạo vân gỗ, Qui cách: (200000*4*28) mm, hàng mới 100%
数据已更新到:2020-06-06 更多 >
出口总数量:5 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:48119042 | 交易描述: Giấy tạo vân chịu nhiệt dạng cuộn mã 6673-53, khổ rộng 1.2m, dài 500m/cuộn dùng trong sản xuất nhôm, mới 100%
数据已更新到:2022-05-16 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:48119042 | 交易描述:Giấy tạo vân (Decorative paper), dùng để dán lên đồ nội thất tạo vân gỗ, Qui cách: (15mm x 400m), hàng mới 100%
数据已更新到:2019-07-18 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:48119042 | 交易描述:Giấy dán giả vân gỗ, dạng cuộn, kích thước 30.48cm x 15.1mm, dùng để dán trang trí thân đèn, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-05 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:481190420000 | 交易描述:PAPER, PAPERBD, CELLULOSE WADD ETC, COAT ETC OTHER CARTULINA
数据已更新到:2023-02-07 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:481190420000 | 交易描述:PAPER, PAPERBD, CELLULOSE WADD ETC, COAT ETC OTHER CARTULINAS
数据已更新到:2023-05-26 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:481190420000 | 交易描述:CARTULINAS
数据已更新到:2025-04-28 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:48119042 | 交易描述:Giấy tạo vân, dạng cuộn kích thước 1270mm* 500m, dùng tạo vân cho sản phẩm , mới 100%
数据已更新到:2019-09-05 更多 >
26 条数据