|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8417801000
商品名称: 炼焦炉
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 6
海关编码: 8417802000
商品名称: 放射性废物焚烧炉
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 6
海关编码: 8417803000
商品名称: 水泥回转窑
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8417804000
商品名称: 石灰石分解炉
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8417805000
商品名称: 垃圾焚烧炉
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 6
海关编码: 8417809010
商品名称: 平均温度>1000℃的耐腐蚀焚烧炉
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 36
海关编码: 8417809090
商品名称: 其他非电热的工业用炉及烘箱
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 6
共找到1859个相关供应商
出口总数量:241 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84178000 | 交易描述:Other Co.nveyor belt ZDB600- L=18M made of rubber, used to transport materials, manufactured in 2022, 100% new (including frame, roller, ball) (under DM No. 05/2022/DMMMDB-HQPT)
数据已更新到:2022-12-07 更多 >
出口总数量:192 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84178000 | 交易描述:Other Part of porcelain kilns include: burning system - wind pipe đk 500-350mm D15M Gas pipe 80mm D15M DK 600-800mm exhaust pipe with stainless steel, 27 peps with SIC, Valve increased, Section6 in DM No. 01 (16 / 11/21) SX2021100%
数据已更新到:2022-01-17 更多 >
出口总数量:188 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84178000 | 交易描述:Other Funnel down the container ZDB060-10A with stainless steel, used to raw materials, kilns, production in 2021, 100% new, (belonging to the 128 line on DM)
数据已更新到:2022-01-13 更多 >
出口总数量:180 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84178000 | 交易描述:Other Waiting conveyor (code 17006), 100%new goods, removable goods, belonging to Section VII-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021
数据已更新到:2022-04-28 更多 >
出口总数量:167 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84178000 | 交易描述:Other Máy mài cạnh vuông và vát mép BSQ1200/30+2 gồm 30 đầu mài vuông và 2 đầu mài vát mép dùng để mài cạnh gạch; 380V-184,55kw nhà sản xuất Keda sản xuất năm 2022 mới 100%
数据已更新到:2023-02-13 更多 >
出口总数量:158 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84178000 | 交易描述:Other Một phần tháp lọc tách bằng thép của Thiết bị làm sạch, dùng Khử nước trong khí than sx năm 2022, gồm: Thân thiết bị; mới 100%
数据已更新到:2023-02-15 更多 >
出口总数量:133 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84178000 | 交易描述:Other Đồng hồ đo lưu lượng khí, 0-200Pa, 0-3000Nm3/h, hãng sản xuất Modena, sản xuất năm 2022 mới 100%
数据已更新到:2023-02-14 更多 >
出口总数量:108 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84178000 | 交易描述:Other Mô.t phần TB đồng bộ,tháo rời của hệ thống lò thiêu kết dùng khí than: Toothed roll crusher-Một phần Hệ thống máy nghiền dạng răng (Chi tiết theo bảng kê đính kèm).Mới 100%
数据已更新到:2022-11-01 更多 >
出口总数量:127 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84178000 | 交易描述:Dây chuyền sản xuất tấm thạch cao 4 triệu mét vuông năm: (5.2) Máy phân phối JRTRD 87. Công suất 2.2kw Hãng sản xuất Wuxing Model 2018. Hàng mới 100%
数据已更新到:2019-03-20 更多 >
出口总数量:96 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84178000 | 交易描述:Thiết bị dỡ gạch cuối lò nung W3300-16.4MT (Một phần của lò nung xương 2 tầng gạch men JUMPER, model 2H/W3150/98.7M; 20.000M2/ngày, 1200 độC, 380V-50Hz) - Hàng mới 100% - DM10
数据已更新到:2019-09-05 更多 >
1859 条数据