|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8423301010
商品名称: 以电子方式称重的定量包装秤
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8423301090
商品名称: 其他定量包装秤
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8423302000
商品名称: 定量分选秤
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8423303010
商品名称: 以电子方式称重的配料秤
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8423303090
商品名称: 其他配料秤
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8423309010
商品名称: 以电子方式称重的恒定秤,库秤及其他包装秤,分选秤
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8423309090
商品名称: 其他恒定秤,库秤及其他包装秤,分选秤
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到1709个相关供应商
出口总数量:98 | 近一年出口量:4 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84233010 | 交易描述:5Kg bagging scale (separate part for synchronous assembly of shrimp feed bagging system in TĂTS production line)
数据已更新到:2025-05-26 更多 >
出口总数量:98 | 近一年出口量:98 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84233010 | 交易描述:Weight automatic the form of funnels, electrically operated, used in packing rice processing, yielding 0.5-360cbm/ hour brand Buhler.Number: 51434301 00001, Model : MSDM, new goods 100%#&VN
数据已更新到:2025-09-25 更多 >
出口总数量:95 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8423301000 | 交易描述: WEIGHING EQUIPMENT (EXCEPT SCALES WITH A SENSITIVITY OF 0.05 G OR MORE), INCLUDING COUNTING OR CHECKING MACHINES OPERATED BY THE FORCE OF THE WEIGHT OF THE LOAD; WEIGHTS FOR WEIGHTS OR SCALES OF ANY KIND: - WEIGHTS ADJUSTED TO A CONSTANT MASS AND WEIG...
数据已更新到:2024-04-08 更多 >
出口总数量:111 | 近一年出口量:7 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84233010 | 交易描述:Weight fixed user to check the weight of cargo on the conveyor belt after packing, brand: METTLER-TOLEDO CHECKWEIGHER C1200-40/100. 100% brand new
数据已更新到:2025-09-10 更多 >
出口总数量:88 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84233010 | 交易描述:Electronic scale for weighing fixed weight used in packaging materials with predetermined weight, maximum weight 50kg, CS 1W, WeiHeng brand, no model, manufactured in 2020.TKN:103797451220/A12,DH4
数据已更新到:2024-10-31 更多 >
出口总数量:85 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84233010 | 交易描述:MCGP009154#&Fixed electronic scale, used in packaging with pre-fixed weight, maximum weight 30kg, capacity 0.01kw, brand YingZhan, model ACS-C-30 kg(AE), production line 2021.Past goods use
数据已更新到:2024-05-30 更多 >
出口总数量:93 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84233010 | 交易描述:Cân điện tử cố định hoạt động bằng điện, phục vụ sản xuất,trọng lượng tối đa 6kg,hiệu: SEN MAI,Model:CY6KG,Công suất:50W.Sx năm 2019,mới 100%
数据已更新到:2019-11-28 更多 >
出口总数量:52 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84233010 | 交易描述:Electrically operated Pneumatic sliding door, Model: TZMQ40x40 (Section 28, part B of DMMT, belonging to the system of quantitative weighing )-1 PART OF MMTBSS MANUFACTURING MANUFACTURING - LINE 1-POWER 05 TON/HOUR, 100% NEW
数据已更新到:2022-10-18 更多 >
出口总数量:48 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84233010 | 交易描述:Cân điện tử dùng cho việc đóng gói vật liệu SP máy khoan ở nhà máy với trọng lượng xác định trước từ 2,7 kg đến 3.5 kg, tối đa của cân 15 kg, model JTS-15CC,hiệu JTS,công suất 0.01kw,sx 2021,mới 100%
数据已更新到:2021-05-11 更多 >
出口总数量:21 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84233010 | 交易描述:Cân điện tử hoạt động bằng điện, phục vụ sản xuất, trọng lượng tối đa 75 kg, Nhãn hiệu: JEB, Model: ,SX :2019.Công suất: 100W. Mới 100% (không thuộc quyết định số 2284, không phải giám định đo lường)
数据已更新到:2019-11-07 更多 >
1709 条数据