|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8461901100
商品名称: 切削金属或金属陶瓷的龙门刨床
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8461901900
商品名称: 切削金属或金属陶瓷的其他刨床
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8461909000
商品名称: 切削金属或金属陶瓷的未列名机床
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到49个相关供应商
出口总数量:11 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84619011 | 交易描述:Máy bào nước đá mini nhãn hiệu Trung Quốc mới 100%
数据已更新到:2021-04-08 更多 >
出口总数量:9 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84619011 | 交易描述:MAY VAT DAU#&Máy mài vát đầu co nối chữ T 21MM-114MM công suất 12.2KW
数据已更新到:2020-08-10 更多 >
出口总数量:9 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84619011 | 交易描述:Máy bào: bào mặt đầu của ống nhựa HDPE 315 mm, công suất: 0.75Kw; điện áp 220V, Nhà sản xuất: SAEMIN WELDING MACHINERY CO LTD, Hàng mới 100%.
数据已更新到:2019-06-14 更多 >
出口总数量:9 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84619011 | 交易描述:Máy bào ống: công dụng: dùng hệ thống thủy lực để bào phẳng bề mặt miệng ống để hàn, đường kính 450mm, công suất: 1.5Kw, điện áp: 220V, 1 pha, Nhà sản xuất: ZHEJIANG HUAJIN, Mới 100%.
数据已更新到:2021-11-18 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84619011 | 交易描述:Máy bào cầm tay bằng kim loại, điện áp 220V,Công suất 820 W,Model: DSM820-100,dùng để bào, cắt, nhãn hiệu DONGCHENG.Hàng mới 100%
数据已更新到:2019-09-26 更多 >
出口总数量:5 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84619011 | 交易描述:Máy bào cầm tay, hoạt động bằng điện, công suất 840W, model:1911B, nhà sx:Makita, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-06-04 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84619011 | 交易描述:Planing machines Planers (cut) edges of steel pipes from 10 "- 16", using compressed air. Model OCP - 426. AOTAI brand. New 100%.
数据已更新到:2022-01-17 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84619011 | 交易描述:MÁY BÀO NGANG CNC BÓC TÁCH KIM LOẠI HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN -CNC SKIVE MACHINE, MODEL: SQ350NC MÁY THÁO RỜI 1 SET = 2 KIỆN MỚI 100%
数据已更新到:2020-09-17 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84619011 | 交易描述:Planing machines Máy bào ống: công dụng: dùng hệ thống thủy lực để bào phẳng bề mặt miệng ống để hàn, đường kính 450mm, công suất: 1.5Kw, điện áp: 220V, 1 pha, Nhà sản xuất: ZHEJIANG HUAJIN, Mới 100%.
数据已更新到:2022-05-09 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84619011 | 交易描述:Planing machines Metal edge beveling machine, Corded Bevelar, Model: UB-03A (3mm), Manufacturer: Kyeyang. 100% new.
数据已更新到:2022-03-07 更多 >
49 条数据