|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8465950000
商品名称: 加工木材等材料的钻孔或凿榫机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到1074个相关供应商
出口总数量:514 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659530 | 交易描述:Other, electrically operated Máy khoan lỗ tự động ( Máy gia công đồ gỗ gia dụng), nhãn hiệu/Model: HUAHUA / ZW00435, Công suất: 7.05 Kw , KT: 3450*2360*1800 mm , máy đã qua sử dụng, sản xuất năm 2022
数据已更新到:2023-02-02 更多 >
出口总数量:393 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659530 | 交易描述:Other, electrically operated Má.y khoan gỗ dàn (loại đặt cố định) điện áp 380V, công suất 6 KW, model: HP-S2. SX năm 2022. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2022-11-05 更多 >
出口总数量:305 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659530 | 交易描述:Máy dùng trong ngành gỗ - Máy khoan lỗ và bắn ốc hoạt động bằng điện, (model KC-06, công suất 2.2KW, hiệu ZHONG RONG, Năm sx 2020). Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-06-04 更多 >
出口总数量:287 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659530 | 交易描述:Máy khoan lỗ tủ gỗ (loại để cố định), điện áp 220V, công suất 550W, hiệu: WANJIA TECH. SX năm 2020. Hàng mới 100%. Do TQSX
数据已更新到:2020-03-24 更多 >
出口总数量:245 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659530 | 交易描述:Other, electrically operated Double-head slotting boring machine (for woodworking), model: CX-CTD2-30210A, brand: GOLDSUN, cs: 33.7 kw, 100% new (set = piece)
数据已更新到:2022-10-14 更多 >
出口总数量:227 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659530 | 交易描述:Other, electrically operated Oblique Hole Drill-Oblique Hole Drill, operating with electricity, no effect, Model: Tomo-XK-01, capacity: 0.6kw, 100% new goods
数据已更新到:2022-04-06 更多 >
出口总数量:183 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659530 | 交易描述:Other, electrically operated Full option CNC horizontal drilling machine model CNC-2500FZ (for woodworking, capacity 13KW-380V-50HZ, Holztek brand, 100% brand new)
数据已更新到:2022-10-31 更多 >
出口总数量:169 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659530 | 交易描述:Máy đục mộng gỗ (đặt cố định), Model: MZ-300. Dùng điện 380V- 5.5kw. Mới 100% SX 2021.
数据已更新到:2021-05-18 更多 >
出口总数量:143 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659530 | 交易描述:Máy khoan gỗ (loại đặt cố định), model: MJ117, công suất: 5 KW/380V. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2015
数据已更新到:2021-05-22 更多 >
出口总数量:160 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659530 | 交易描述:Other, electrically operated Máy làm mộng gỗ một đầu- Vertical single shaft mortising machine,nhà sản xuất: Hongda, model: MS362/2, công suât: 2.2kw, hàng đã qua sử dụng năm sản xuất: 2021
数据已更新到:2023-02-03 更多 >
1074 条数据