|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 2401300000
商品名称: 烟草废料
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: AB7
共找到90个相关采购商

PMFTC INC

菲律宾
进口总数量:645 | 近一年进口量:137 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:24013010000 | 交易描述:9720.00 KGS UNMANUFACTURED TOBACCO BURLEY TYPE STEMS LQ5319
数据已更新到:2025-04-23 更多 >
进口总数量:94 | 近一年进口量:13 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:24013010 | 交易描述:[HNTQ]Tobacco stems: V-4VLBV CN 2023/1031351; Raw materials for domestic production
数据已更新到:2024-10-08 更多 >
进口总数量:55 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:24013010 | 交易描述:[HNTQ] Cọng thuốc lá - Tobacco Stem (nguyên liệu SX thuốc lá,chưa qua chế biến), không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo điều 4, khoản 1 TT 219/2013/TT-BTC
数据已更新到:2021-10-26 更多 >
进口总数量:50 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:24013010 | 交易描述:06N60113#&Cọng thuốc lá vàng sấy Trung Quốc, loại HCB1, vụ mùa 2020
数据已更新到:2021-11-16 更多 >
进口总数量:47 | 近一年进口量:10 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:24013010 | 交易描述:[HNTQ] Raw materials for cigarette production: Tobacco stems - Type ZW-LST - ZIMBABWE FCV TOBACCO STEM - GRADE: ZW-LST, CROP 2024
数据已更新到:2024-12-11 更多 >
进口总数量:37 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:24013010 | 交易描述:06N60111#&Cọng thuốc lá vàng sấy Trung Quốc loại QDST vụ mua 2020
数据已更新到:2021-10-27 更多 >
进口总数量:35 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:2401301000 | 交易描述:DESPERDICIO DE TABACO UNMANUFACTURED BRAZILIAN FLUE CURED, VIRGINIA TOBACCO STEMS, 2013 CROP SERIES:LOT:LP2154,OC: 4501765852
数据已更新到:2014-12-02 更多 >
进口总数量:27 | 近一年进口量:8 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:24013010 | 交易描述:03N60128#&Chinese yellow tobacco stalks, 2023 crop, CGHG type
数据已更新到:2024-12-19 更多 >
进口总数量:23 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:24013010 | 交易描述: [HNTQ] Cigarette raw materials: Cigarette stalks - Type LSTB - BRAZILIAN FCV TOBACCO STEMS - GRADE: LSTB, Crop 2021
数据已更新到:2022-09-28 更多 >
进口总数量:23 | 近一年进口量:2 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:24013010 | 交易描述:NL3-02#&Tobacco stalks, STEM-SC type (NW: 200kg/carton. GW: 217.4kg/carton). 100% new.#&CN
数据已更新到:2024-12-17 更多 >
90 条数据