|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 2823000000
商品名称: 钛的氧化物
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到2773个相关采购商
进口总数量:210 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28230000 | 交易描述:Titanium dioxides (TiO2) ký hiệu : 996 Số CAS: 13463-67-7 dạng bột màu trắng, không mùi, không vị, không độc hại, 25Kg/bao, dùng để sản xuất tấm gỗ ép công nghiệp).Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-25 更多 >
进口总数量:191 | 近一年进口量:30 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28230000 | 交易描述:Synthetic pigment in powder form used to create color in the plastic and paint industry (Contains Mica, Titanium Oxide). Pearlescent Pigment 3311 Pearlescent pigment powder. CAS: 12003-38-2/13463-67-7/1309-37-1, 100% new, 25 Kg/Carton.
数据已更新到:2024-12-27 更多 >
进口总数量:170 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28230000 | 交易描述:TITANIUM DIOXIDE (ENAMEL GRADE) - TIO2 98,5%MIN, (TPH GỒM: TIO2,S,FE2O3)- DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ - DẠNG BỘT
数据已更新到:2021-12-15 更多 >
进口总数量:152 | 近一年进口量:7 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28230000 | 交易描述:TITANIUM OXIDES
数据已更新到:2025-03-01 更多 >
进口总数量:152 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28230000 | 交易描述:Thuốc màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành nhựa ( Chứa Mica, Titanium Oxide).KC7225. Bột màu nhũ- CAS :12001-26-2/13463-67-7
数据已更新到:2021-11-10 更多 >
进口总数量:123 | 近一年进口量:9 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28230000 | 交易描述:OXIDO DE TITANIO(IV)SIGMA-FPOLVOPARA ANALISIS QUIMICO
数据已更新到:2024-12-16 更多 >
进口总数量:114 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28230000 | 交易描述:APTO PARA USO COMO EXCIPIENTE EMPROVE..
数据已更新到:2021-10-27 更多 >
进口总数量:93 | 近一年进口量:19 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28230000 | 交易描述:TITANIUM DIOXIDE (ENAMEL GRADE) - TIO2:98.5%MIN; FE2O3: 0.05%MAX, S:0.06%MAX,P:0.45%MAX - CAS CODE: 13463-67-7, USED IN CERAMIC INDUSTRY - POWDER FORM
数据已更新到:2024-12-18 更多 >
进口总数量:90 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28230000 | 交易描述:Thuốc màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành nhựa, sơn ( Chứa Mica, Titanium Oxide). Pearlescent Pigment PR98315. Bột màu nhũ. CAS: 12001-26-2/13463-67-7
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:73 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28230000 | 交易描述:Hoá chất dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn : Titanium dioxide R-668 (TiO2). Mã CAS 13463-67-7. Hàng không phải KBHC theo nghị định 113.Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-07 更多 >
2773 条数据