|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 2912110000
商品名称: 甲醛
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: AB
共找到63个相关采购商
进口总数量:374 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:29121190 | 交易描述:06120501#&Dung dịch Formaldehyde 30%, hàm lượng 25-35% dùng trong công nghiệp điện tử-20kg/T.Mới 100%
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:163 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:29121190 | 交易描述:CM-00283#&Dung dịch FORMALDEHYDE (CH2O: 30%, Nước: 70%) dùng trong công nghiệp điện tử
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
进口总数量:68 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:29121190 | 交易描述:PSCB225/401-FORMALDEHIDE#&Hóa chất formaldehyde 30%-formaldehyde 30%. Formalin (Hóa chất hữu cơ), dùng trong công nghiệp. (HC2021066236)
数据已更新到:2021-12-18 更多 >
进口总数量:55 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:29121190 | 交易描述:Methanal (formaldehyde) 06120501#&Formaldehyde solution 30%, content 25-35% used in electronics industry-20kg/T.100% New
数据已更新到:2022-09-29 更多 >
进口总数量:53 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:29121190 | 交易描述:Dung dịch Formaldehyde, hàm lượng 30% dùng trong công nghiệp điện tử
数据已更新到:2021-03-26 更多 >
进口总数量:51 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:29121190 | 交易描述:Methanal (formaldehyde) 06120501 #& Formaldehyde solution 30%, content of 25-35% used in electronic industry 20kg/T. New 100%.
数据已更新到:2022-04-13 更多 >
进口总数量:32 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:29121190 | 交易描述:Dung dịch Formaldehyde, hàm lượng 30% dùng trong công nghiệp điện tử ,mới 100%
数据已更新到:2021-12-20 更多 >
进口总数量:24 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:29121190 | 交易描述:Methanal (formaldehyde) 06.120501#&Formaldehyde solution 30%, content 25-35% used in electronics industry-20kg/T.100% New
数据已更新到:2022-12-26 更多 >
进口总数量:19 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:29121190 | 交易描述:Dung dịch FORMALDEHYDE 30%, thành phần Formaldehyde (CAS: 50-00-0) 30% ,water :30%, dùng trong công nghiệp mạ , hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-26 更多 >
进口总数量:18 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:29121190 | 交易描述:Chất khử mạ đồng (tên thương mại: M-COPPER REDUCER, P2033), thành phần: FORMALDEHYDE (CH2O), 0-37%), mới 100%
数据已更新到:2021-03-24 更多 >
63 条数据